Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sk Hietzing * 6260
Sg Schmelz / Klosterneuburg * 6260
3Sz Favoriten * 24,50
Sk Austria Wien * 24,50
5Sv Floridsdorf * 03,50
tschaturanga * 03,50
7Sk Hernals2 * 020
Währinger Sk2 * 020
9spielfrei * 001
Sc Donaustadt * 001

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints