Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sg Schmelz / Klosterneuburg * 6666180
2Sc Donaustadt * 56130
3Währinger Sk2 * 4775200
4Sk Austria Wien4 * 25150
5tschaturanga6 * 419,50
6Sz Favoriten2 * 213,50
7Sk Hietzing1 * 6210,50
8Sk Hernals12 * 27,50
9Sv Floridsdorf23½ * 090
10spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints