Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Kjsv Wien * 668260
2Sc Donaustadt * 455170
3Sk Austria Wien4 * 55160
4tschaturanga * 354180
5Sc Polyglott L.S.5 * 34170
6Sk Hietzing3 * 44415,50
7Sg Schmelz / Klosterneuburg35 * 4140
8Sv Mödling24 * 3140
9Sg DAW½½ * 2100
10Sk Hernals234 * 112,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints