Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Kjsv Wien * 22413,50
2Sc Donaustadt * 12390
3Sk Austria Wien1 * 238,50
4Sc Polyglott L.S.0 * 228,50
5Sv Mödling * 02280
tschaturanga0 * 2280
7Sk Hietzing0 * 227,50
Sg Schmelz / Klosterneuburg20 * 27,50
9Sk Hernals00 * 05,50
10Sg DAW00 * 040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints