Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sc Donaustadt (RtgØ:1923, HS1: 5 / HS2: 14,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Brüll, Georg Mag.1980AUT16206811½1,521904
2Hofbauer, Peter1964AUT16029001+221925
3Wickramasinghe, Nathaniel1942AUT1657747111331925
4Gockner, Martin1938AUT16205680½00,531923
5Frühauf, Norbert Ing.1887AUT1605259½½121864
6Neuhold, Manfred1831AUT1635352½0+1,531909
7Braunfuchs, Peter1790AUT1653075½00,521843
8Kutschker, Alexander1758AUT1605950½0,511810
9Aschenbrenner, Philip1899AUT1672517½00,521917
10Manukyan, Sem1877AUT16649801111892
11Seidl, Reinhard1878AUT1609025½+1,521902
12Komarek, Ludwig1798AUT16166681111699

Thông tin kỳ thủ

Brüll Georg Mag. 1980 AUT Rp:2097
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Schneider Aron1949AUT1s 11
389Gandolf Kilian1858AUT0,5w ½2
Hofbauer Peter 1964 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Sarikyan Hrayr1925AUT0w 12
327Götz Christoph1958AUT1- 1K1
Wickramasinghe Nathaniel 1942 AUT Rp:2725
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Locatin Marko1929AUT0s 13
232Soldo Dario1951AUT0,5w 11
365Kuzmits Helmut1896AUT0s 13
Gockner Martin 1938 AUT Rp:1650
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Führer Werner1913AUT2w 04
28Stinner David1966AUT1,5s ½2
397Mihaljevic Stipo1852CRO2w 04
Frühauf Norbert Ing. 1887 AUT Rp:1864
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1109Gerold Arnold1841AUT1,5s ½5
254Virag Zoltan1929SVK1w ½3
Neuhold Manfred 1831 AUT Rp:1716
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Mayer Peter1926AUT0,5w ½6
270Rumpf Werner Dr.1857AUT1s 08
373Tütüncü Emirhan1883AUT0- 1K7
Braunfuchs Peter 1790 AUT Rp:1650
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1100Reisinger Heinz DI.1830AUT2s ½7
291Posselt Clemens1853AUT1w 07
Kutschker Alexander 1758 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1111Linnert Peter Dr.1810AUT1w ½8
Aschenbrenner Philip 1899 AUT Rp:1724
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
255Anastasakis Georgios1913AUT1,5s ½4
352Biermann Robert1920GER1w 06
Manukyan Sem 1877 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
269WFMKarelina Polina1898BAH1,5w 15
Seidl Reinhard 1878 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
262Kern Julian1877AUT1,5s ½6
366Grujicic Momcilo1846AUT2- 1K5
Komarek Ludwig 1798 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3132Radnaev Mikael1645AUT0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-4  Sk HietzingRtg5 : 3
3.1
Brüll, Georg
1980-
Schneider, Aron
19491 - 0
3.2
Hofbauer, Peter
1964-
Sarikyan, Hrayr
19251 - 0
3.3
Wickramasinghe, Nathaniel
1942-
Locatin, Marko
19291 - 0
3.4
Gockner, Martin
1938-
Führer, Werner
19130 - 1
3.5
Frühauf, Norbert
1887-
Gerold, Arnold
1841½ - ½
3.6
Neuhold, Manfred
1831-
Mayer, Peter
1926½ - ½
3.7
Braunfuchs, Peter
1790-
Reisinger, Heinz
1830½ - ½
3.8
Kutschker, Alexander
1758-
Linnert, Peter
1810½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg4 : 4
4.1
Soldo, Dario
1951-
Wickramasinghe, Nathaniel
19420 - 1
4.2
Stinner, David
1966-
Gockner, Martin
1938½ - ½
4.3
Virag, Zoltan
1929-
Frühauf, Norbert
1887½ - ½
4.4
Anastasakis, Georgios
1913-
Aschenbrenner, Philip
1899½ - ½
4.5WFM
Karelina, Polina
1898-
Manukyan, Sem
18770 - 1
4.6
Kern, Julian
1877-
Seidl, Reinhard
1878½ - ½
4.7
Posselt, Clemens
1853-
Braunfuchs, Peter
17901 - 0
4.8
Rumpf, Werner
1857-
Neuhold, Manfred
18311 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-6  tschaturangaRtg5½:2½
2.1
Hofbauer, Peter
1964-
Götz, Christoph
1958+ - -
2.2
Brüll, Georg
1980-
Gandolf, Kilian
1858½ - ½
2.3
Wickramasinghe, Nathaniel
1942-
Kuzmits, Helmut
18961 - 0
2.4
Gockner, Martin
1938-
Mihaljevic, Stipo
18520 - 1
2.5
Seidl, Reinhard
1878-
Grujicic, Momcilo
1846+ - -
2.6
Aschenbrenner, Philip
1899-
Biermann, Robert
19200 - 1
2.7
Neuhold, Manfred
1831-
Tütüncü, Emirhan
1883+ - -
2.8
Komarek, Ludwig
1798-
Radnaev, Mikael
16451 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-9  Sg DAWRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-2  Sv MödlingRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0