Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sc Polyglott L.S. (RtgØ:1875, HS1: 2 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kucharski, Michael Mag.1929AUT1620703½0,511951
2Stasiv, Oleksandr1895UKR3417317011221891
3Kravchuk, Aleksandr Dr.1850AUT168741700021904
4Abadjian, Vahram Dr.1890AUT168343800021887
5Krylov, Philipp1823AUT167975901121871
6Krejcar, Walter1827AUT162604301121938
7Stasiv, Eugenia1808UKR3416945811221783
8Svoboda, Rudolf Mag.1773AUT163546810121897
9Pivi, Mauro Dr.1913ITA3121051931111958

Thông tin kỳ thủ

Kucharski Michael Mag. 1929 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Soldo Dario1951AUT0,5s ½1
Stasiv Oleksandr 1895 UKR Rp:2691
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Virag Zoltan1929SVK0,5w 12
267Steinmetz Bruno1865AUT0s 12
Kravchuk Aleksandr Dr. 1850 AUT Rp:1104
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Anastasakis Georgios1913AUT1,5s 03
252Grujicic Momcilo1846AUT2w 03
Abadjian Vahram Dr. 1890 AUT Rp:1087
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154WFMKarelina Polina1898BAH1w 04
258Leonov Leonid1852AUT1s 06
Krylov Philipp 1823 AUT Rp:1871
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Kern Julian1877AUT1,5s 05
278Mihaljevic Stipo1852CRO1s 14
Krejcar Walter 1827 AUT Rp:1938
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Stinner David1966AUT1,5w 06
271Gandolf Kilian1858AUT0w 15
Stasiv Eugenia 1808 UKR Rp:2583
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Posselt Clemens1853AUT1s 17
2106Cespedes Alba Gladis Sandra1712BOL0s 18
Svoboda Rudolf Mag. 1773 AUT Rp:1897
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Zouhar Philipp1844AUT0w 18
227Radnaev Leo1838AUT2w 07
Pivi Mauro Dr. 1913 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Götz Christoph1958AUT1w 11

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
2.1
Kucharski, Michael
1929-
Soldo, Dario
1951½ - ½
2.2
Stasiv, Oleksandr
1895-
Virag, Zoltan
19291 - 0
2.3
Kravchuk, Aleksandr
1850-
Anastasakis, Georgios
19130 - 1
2.4
Abadjian, Vahram
1890-WFM
Karelina, Polina
18980 - 1
2.5
Krylov, Philipp
1823-
Kern, Julian
18770 - 1
2.6
Krejcar, Walter
1827-
Stinner, David
19660 - 1
2.7
Stasiv, Eugenia
1808-
Posselt, Clemens
18531 - 0
2.8
Svoboda, Rudolf
1773-
Zouhar, Philipp
18441 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg3 : 5
5.1
Götz, Christoph
1958-
Pivi, Mauro
19130 - 1
5.2
Steinmetz, Bruno
1865-
Stasiv, Oleksandr
18950 - 1
5.3
Grujicic, Momcilo
1846-
Kravchuk, Aleksandr
18501 - 0
5.4
Mihaljevic, Stipo
1852-
Krylov, Philipp
18230 - 1
5.5
Gandolf, Kilian
1858-
Krejcar, Walter
18270 - 1
5.6
Leonov, Leonid
1852-
Abadjian, Vahram
18901 - 0
5.7
Radnaev, Leo
1838-
Svoboda, Rudolf
17731 - 0
5.8
Cespedes Alba, Gladis Sandra
1712-
Stasiv, Eugenia
18080 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn9  Sg DAWRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn2  Sv MödlingRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0