Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Sk Austria Wien (RtgØ:1950, HS1: 3 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Soldo, Dario1951AUT1678841½00,521949
2Virag, Zoltan1929SVK149366900½½131912
3Anastasakis, Georgios1913AUT16755831½1,521883
4WFMKarelina, Polina1898BAH1040022210½1,531876
5Kern, Julian1877AUT16789491½01,531802
6Stinner, David1966AUT16773651½01,531939
7Posselt, Clemens1853AUT164814401121799
8Zouhar, Philipp1844AUT16809430011757
9Rumpf, Werner Dr.1857AUT16044651111831
10Pernerstorfer, Johannes1993AUT1604660½0,512060
11Huber, Heinrich1977AUT16086300012043
12Wais, Michael Mag.1927AUT16065571111924
13Kassel, Walter Dr.1906AUT16152970011871

Thông tin kỳ thủ

Soldo Dario 1951 AUT Rp:1756
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Kucharski Michael Mag.1929AUT1w ½1
223Wickramasinghe Nathaniel1942AUT3s 01
Virag Zoltan 1929 SVK Rp:1787
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Stasiv Oleksandr1895UKR2,5s 02
272Frühauf Norbert Ing.1887AUT1s ½3
350Zaynard Andreas1923AUT1w ½5
Anastasakis Georgios 1913 AUT Rp:2076
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
184Kravchuk Aleksandr Dr.1850AUT0,5w 13
264Aschenbrenner Philip1899AUT0,5w ½4
Karelina Polina WFM 1898 BAH Rp:1876
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
171Abadjian Vahram Dr.1890AUT0s 14
278Manukyan Sem1877AUT1s 05
388Kovacevic Raimund Mag.1862AUT1w ½7
Kern Julian 1877 AUT Rp:1802
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Krylov Philipp1823AUT1w 15
276Seidl Reinhard1878AUT1,5w ½6
3131Koren Paul1706AUT1s 08
Stinner David 1966 AUT Rp:1939
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Krejcar Walter1827AUT1,5s 16
239Gockner Martin1938AUT0,5w ½2
36Reimitzer Wolfgang2026AUT1w 03
Posselt Clemens 1853 AUT Rp:1799
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1113Stasiv Eugenia1808UKR2w 07
2120Braunfuchs Peter1790AUT0,5s 17
Zouhar Philipp 1844 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1125Svoboda Rudolf Mag.1773AUT1s 08
Rumpf Werner Dr. 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2101Neuhold Manfred1831AUT1,5w 18
Pernerstorfer Johannes 1993 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
34WIMBatyte Daiva2062LTU0,5w ½1
Huber Heinrich 1977 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
35Salkic Midhat2032BIH1s 02
Wais Michael Mag. 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
349Portenschlager Peter1924AUT0s 14
Kassel Walter Dr. 1906 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
381Pfeiffer Gerhard Dr.1880AUT1,5s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
2.1
Kucharski, Michael
1929-
Soldo, Dario
1951½ - ½
2.2
Stasiv, Oleksandr
1895-
Virag, Zoltan
19291 - 0
2.3
Kravchuk, Aleksandr
1850-
Anastasakis, Georgios
19130 - 1
2.4
Abadjian, Vahram
1890-WFM
Karelina, Polina
18980 - 1
2.5
Krylov, Philipp
1823-
Kern, Julian
18770 - 1
2.6
Krejcar, Walter
1827-
Stinner, David
19660 - 1
2.7
Stasiv, Eugenia
1808-
Posselt, Clemens
18531 - 0
2.8
Svoboda, Rudolf
1773-
Zouhar, Philipp
18441 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg4 : 4
4.1
Soldo, Dario
1951-
Wickramasinghe, Nathaniel
19420 - 1
4.2
Stinner, David
1966-
Gockner, Martin
1938½ - ½
4.3
Virag, Zoltan
1929-
Frühauf, Norbert
1887½ - ½
4.4
Anastasakis, Georgios
1913-
Aschenbrenner, Philip
1899½ - ½
4.5WFM
Karelina, Polina
1898-
Manukyan, Sem
18770 - 1
4.6
Kern, Julian
1877-
Seidl, Reinhard
1878½ - ½
4.7
Posselt, Clemens
1853-
Braunfuchs, Peter
17901 - 0
4.8
Rumpf, Werner
1857-
Neuhold, Manfred
18311 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  Sg DAWRtg-5  Sk Austria WienRtg5½:2½
3.1WIM
Batyte, Daiva
2062-
Pernerstorfer, Johannes
1993½ - ½
3.2
Salkic, Midhat
2032-
Huber, Heinrich
19771 - 0
3.3
Reimitzer, Wolfgang
2026-
Stinner, David
19661 - 0
3.4
Portenschlager, Peter
1924-
Wais, Michael
19270 - 1
3.5
Zaynard, Andreas
1923-
Virag, Zoltan
1929½ - ½
3.6
Pfeiffer, Gerhard
1880-
Kassel, Walter
19061 - 0
3.7
Kovacevic, Raimund
1862-WFM
Karelina, Polina
1898½ - ½
3.8
Koren, Paul
1706-
Kern, Julian
18771 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sv MödlingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0