Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sk Austria Wien (RtgØ:1917, HS1: 3 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Soldo, Dario1951AUT1678841½00,521949
2Virag, Zoltan1929SVK149366900½0,521907
3Anastasakis, Georgios1913AUT16755831½1,521883
4WFMKarelina, Polina1898BAH1040022210121884
5Kern, Julian1877AUT16789491½1,521851
6Stinner, David1966AUT16773651½1,521891
7Posselt, Clemens1853AUT164814401121799
8Zouhar, Philipp1844AUT16809430011757
9Rumpf, Werner Dr.1857AUT16044651111831

Thông tin kỳ thủ

Soldo Dario 1951 AUT Rp:1756
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Kucharski Michael Mag.1929AUT0,5w ½1
216Wickramasinghe Nathaniel1942AUT2s 01
Virag Zoltan 1929 SVK Rp:1714
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Stasiv Oleksandr1895UKR2s 02
257Frühauf Norbert Ing.1887AUT1s ½3
Anastasakis Georgios 1913 AUT Rp:2076
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Kravchuk Aleksandr Dr.1850AUT0w 13
251Aschenbrenner Philip1899AUT0,5w ½4
Karelina Polina WFM 1898 BAH Rp:1884
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Abadjian Vahram Dr.1890AUT0s 14
262Manukyan Sem1877AUT1s 05
Kern Julian 1877 AUT Rp:2044
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
183Krylov Philipp1823AUT1w 15
260Seidl Reinhard1878AUT0,5w ½6
Stinner David 1966 AUT Rp:2084
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176Krejcar Walter1827AUT1s 16
232Gockner Martin1938AUT0,5w ½2
Posselt Clemens 1853 AUT Rp:1799
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Stasiv Eugenia1808UKR2w 07
297Braunfuchs Peter1790AUT0,5s 17
Zouhar Philipp 1844 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1101Svoboda Rudolf Mag.1773AUT1s 08
Rumpf Werner Dr. 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
281Neuhold Manfred1831AUT0,5w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
2.1
Kucharski, Michael
1929-
Soldo, Dario
1951½ - ½
2.2
Stasiv, Oleksandr
1895-
Virag, Zoltan
19291 - 0
2.3
Kravchuk, Aleksandr
1850-
Anastasakis, Georgios
19130 - 1
2.4
Abadjian, Vahram
1890-WFM
Karelina, Polina
18980 - 1
2.5
Krylov, Philipp
1823-
Kern, Julian
18770 - 1
2.6
Krejcar, Walter
1827-
Stinner, David
19660 - 1
2.7
Stasiv, Eugenia
1808-
Posselt, Clemens
18531 - 0
2.8
Svoboda, Rudolf
1773-
Zouhar, Philipp
18441 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg4 : 4
4.1
Soldo, Dario
1951-
Wickramasinghe, Nathaniel
19420 - 1
4.2
Stinner, David
1966-
Gockner, Martin
1938½ - ½
4.3
Virag, Zoltan
1929-
Frühauf, Norbert
1887½ - ½
4.4
Anastasakis, Georgios
1913-
Aschenbrenner, Philip
1899½ - ½
4.5WFM
Karelina, Polina
1898-
Manukyan, Sem
18770 - 1
4.6
Kern, Julian
1877-
Seidl, Reinhard
1878½ - ½
4.7
Posselt, Clemens
1853-
Braunfuchs, Peter
17901 - 0
4.8
Rumpf, Werner
1857-
Neuhold, Manfred
18311 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  Sg DAWRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sv MödlingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0