Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Sk Hietzing (RtgØ:1924, HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Schneider, Aron1949AUT169688201121917
2Sarikyan, Hrayr1925AUT16535710011953
3Locatin, Marko1929AUT16104730011968
4Führer, Werner1913AUT16347041111938
5Gerold, Arnold1841AUT1610775½0,511888
6Mayer, Peter1926AUT1628925½0,511831
7Reisinger, Heinz DI.1830AUT1613413½½121803
8Linnert, Peter Dr.1810AUT1630490½½121790
9Prager, Manfred1955AUT1603701½0,511923
10Moscatelli, Peter1954USA2021650½0,511862
11Obenaus, Thomas Mag.1828AUT16225870011791
12Schleuning, Philip1815AUT1661825½0,511801
13Harca, Barbara1808AUT16400461111790

Thông tin kỳ thủ

Schneider Aron 1949 AUT Rp:1917
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Brüll Georg Mag.1980AUT1w 01
274Wiater Michael Ing.1853AUT0s 13
Sarikyan Hrayr 1925 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Hofbauer Peter1964AUT1s 02
Locatin Marko 1929 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Wickramasinghe Nathaniel1942AUT2w 03
Führer Werner 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Gockner Martin1938AUT0,5s 14
Gerold Arnold 1841 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Frühauf Norbert Ing.1887AUT1w ½5
Mayer Peter 1926 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
181Neuhold Manfred1831AUT0,5s ½6
Reisinger Heinz DI. 1830 AUT Rp:1803
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Braunfuchs Peter1790AUT0,5w ½7
286Goebel Lukasz1816POL0,5w ½4
Linnert Peter Dr. 1810 AUT Rp:1790
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1100Kutschker Alexander1758AUT0,5s ½8
289Wirthumer Gunter1811AUT0,5s ½7
Prager Manfred 1955 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
241Zaynard Andreas1923AUT0,5s ½1
Moscatelli Peter 1954 USA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
270Kovacevic Raimund Mag.1862AUT0,5w ½2
Obenaus Thomas Mag. 1828 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
295Paunovic Dejan1791SRB1s 05
Schleuning Philip 1815 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
293Deliukin Pavlo Msc.1801AUT0,5w ½6
Harca Barbara 1808 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
298Elhenicky Paul1790AUT0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-4  Sk HietzingRtg5 : 3
3.1
Brüll, Georg
1980-
Schneider, Aron
19491 - 0
3.2
Hofbauer, Peter
1964-
Sarikyan, Hrayr
19251 - 0
3.3
Wickramasinghe, Nathaniel
1942-
Locatin, Marko
19291 - 0
3.4
Gockner, Martin
1938-
Führer, Werner
19130 - 1
3.5
Frühauf, Norbert
1887-
Gerold, Arnold
1841½ - ½
3.6
Neuhold, Manfred
1831-
Mayer, Peter
1926½ - ½
3.7
Braunfuchs, Peter
1790-
Reisinger, Heinz
1830½ - ½
3.8
Kutschker, Alexander
1758-
Linnert, Peter
1810½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-9  Sg DAWRtg4½:3½
3.1
Prager, Manfred
1955-
Zaynard, Andreas
1923½ - ½
3.2
Moscatelli, Peter
1954-
Kovacevic, Raimund
1862½ - ½
3.3
Schneider, Aron
1949-
Wiater, Michael
18531 - 0
3.4
Reisinger, Heinz
1830-
Goebel, Lukasz
1816½ - ½
3.5
Obenaus, Thomas
1828-
Paunovic, Dejan
17910 - 1
3.6
Schleuning, Philip
1815-
Deliukin, Pavlo
1801½ - ½
3.7
Linnert, Peter
1810-
Wirthumer, Gunter
1811½ - ½
3.8
Harca, Barbara
1808-
Elhenicky, Paul
17901 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-2  Sv MödlingRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0