Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Kjsv Wien (RtgØ:2018, HS1: 6 / HS2: 19,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1FMWallner, Joachim2254AUT160872011221950
2Pilshofer, Paul2180AUT1666274½0,511871
3WFMDeak-Sala, Emilia2009AUT795615101231915
4Schmidt, Florian1950AUT16481871111811
5Onipko, Mark1978AUT341319731½½231914
6Prummer, Sebastian1956AUT1678116111331897
7AFMProber, Raphael1946AUT16855891½12,531829
8Fürtler, Oliver1894AUT168249011221820
9Veladzic, Benjamin1859AUT169023011221742
10Veladzic, Isak1788AUT16902481½1,521639
11Marinovic, Sara1876AUT16762700011909
12Brüggeboes, Anton1845GER346194881111791

Thông tin kỳ thủ

Wallner Joachim FM 2254 AUT Rp:2750
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Kuda Heinz1901AUT0w 11
211Fox Jonas1998ITA0s 11
Pilshofer Paul 2180 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
181Pfeiffer Gerhard Dr.1880AUT1,5s ½2
Deak-Sala Emilia WFM 2009 AUT Rp:2040
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Wiater Michael Ing.1853AUT0w 13
219MKDanner Lambert1981AUT2,5w 02
351Bruhn Peter Mag.1926AUT0w 11
Schmidt Florian 1950 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110Wirthumer Gunter1811AUT0,5s 14
Onipko Mark 1978 AUT Rp:2039
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1107Goebel Lukasz1816POL0,5w 15
230Beck Viktor1955AUT0,5s ½3
320Ebner Johann Mag.1961AUT1s ½2
Prummer Sebastian 1956 AUT Rp:2697
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1114Deliukin Pavlo Msc.1801AUT0,5s 16
221Würschinger Klaus1972AUT1,5w 14
353Klausner Felix1927AUT1,5w 13
Prober Raphael AFM 1946 AUT Rp:2102
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1118Paunovic Dejan1791SRB1w 17
2105Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI1s ½5
380Hrdina Karl Dr.1905AUT0,5s 14
Fürtler Oliver 1894 AUT Rp:2620
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1129Erren Martin1713AUT0s 18
244Holzammer Florestan1927AUT0w 16
Veladzic Benjamin 1859 AUT Rp:2542
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2134Schachner David1548AUT0s 17
341Seiz Theo Mag.1923AUT0,5w 15
Veladzic Isak 1788 AUT Rp:1632
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2136Tarhuni Adam0AUT0w 18
377Becka Mathias1767AUT1s ½8
Marinovic Sara 1876 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
359Wagner Silvio DI.1909AUT1s 06
Brüggeboes Anton 1845 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3119Strelbitska Oleksandra1791SVK1w 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  Sg DAWRtg-3  Kjsv WienRtg½ :7½
4.1
Kuda, Heinz
1901-FM
Wallner, Joachim
22540 - 1
4.2
Pfeiffer, Gerhard
1880-
Pilshofer, Paul
2180½ - ½
4.3
Wiater, Michael
1853-WFM
Deak-Sala, Emilia
20090 - 1
4.4
Wirthumer, Gunter
1811-
Schmidt, Florian
19500 - 1
4.5
Goebel, Lukasz
1816-
Onipko, Mark
19780 - 1
4.6
Deliukin, Pavlo
1801-
Prummer, Sebastian
19560 - 1
4.7
Paunovic, Dejan
1791-AFM
Prober, Raphael
19460 - 1
4.8
Erren, Martin
1713-
Fürtler, Oliver
18940 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-1  Sk HernalsRtg6 : 2
2.1FM
Wallner, Joachim
2254-
Fox, Jonas
19981 - 0
2.2WFM
Deak-Sala, Emilia
2009-MK
Danner, Lambert
19810 - 1
2.3
Onipko, Mark
1978-
Beck, Viktor
1955½ - ½
2.4
Prummer, Sebastian
1956-
Würschinger, Klaus
19721 - 0
2.5AFM
Prober, Raphael
1946-
Somasundram, Jayakumar
1831½ - ½
2.6
Fürtler, Oliver
1894-
Holzammer, Florestan
19271 - 0
2.7
Veladzic, Benjamin
1859-
Schachner, David
15481 - 0
2.8
Veladzic, Isak
1788-
Tarhuni, Adam
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  Sv MödlingRtg-3  Kjsv WienRtg2 : 6
5.1
Bruhn, Peter
1926-WFM
Deak-Sala, Emilia
20090 - 1
5.2
Ebner, Johann
1961-
Onipko, Mark
1978½ - ½
5.3
Klausner, Felix
1927-
Prummer, Sebastian
19560 - 1
5.4
Hrdina, Karl
1905-AFM
Prober, Raphael
19460 - 1
5.5
Seiz, Theo
1923-
Veladzic, Benjamin
18590 - 1
5.6
Wagner, Silvio
1909-
Marinovic, Sara
18761 - 0
5.7
Strelbitska, Oleksandra
1791-
Brüggeboes, Anton
18450 - 1
5.8
Becka, Mathias
1767-
Veladzic, Isak
1788½ - ½
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0