Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sg Schmelz / Klosterneuburg (RtgØ:1966, HS1: 4 / HS2: 12,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Poyntner, Erich Dr.1941AUT16120261112025
2Wallinger, Nikolaus2020AUT16703870½0,521937
3Taizhanov, Aissultan1913AUT168805711221907
4Ley, Helmut1893AUT16200960½0,521901
5Wimmer, Karl1863AUT1606352101231803
6Rusek, Walter Mag.1834AUT161270000021871
7Valenta, Rainer1857AUT1661744001131814
8Birg, Jovan1855AUT161183600021817
9MKNagel, Herbert Dr.1987AUT16006131111872
10Haberberger, Ernst1966AUT1608690½0,511919
11Eller, Martin DI1906AUT16400201½1,521872
12Reif, Werner DI.1787ITA8373181111678
13Berger, Tobias2067AUT1625896½0,511925
14Kirchthaller, Norbert1835AUT16714801111826

Thông tin kỳ thủ

Poyntner Erich Dr. 1941 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17WMKSchreiner Margot1983AUT0s 11
Wallinger Nikolaus 2020 AUT Rp:1744
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Lattarulo Vito1923AUT1w 02
342Kucharski Michael Mag.1929AUT1s ½1
Taizhanov Aissultan 1913 AUT Rp:2707
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Kersten Julian1936AUT0s 13
275Huber Harald1876AUT0,5w 13
Ley Helmut 1893 AUT Rp:1708
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Götz Christoph1958AUT1w 04
395Krejcar Walter1827AUT1,5s ½3
Wimmer Karl 1863 AUT Rp:1928
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
189Gandolf Kilian1858AUT0,5s 15
2127Reiter Alexander1743AUT1w 05
3113Stasiv Eugenia1808UKR2s 15
Rusek Walter Mag. 1834 AUT Rp:1071
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Radnaev Leo1838AUT2w 06
2117Fritzl Christoph1820AUT1s 06
Valenta Rainer 1857 AUT Rp:1689
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Grujicic Momcilo1846AUT2s 07
2119Strelbitska Oleksandra1791SVK1w 07
3125Svoboda Rudolf Mag.1773AUT1s 17
Birg Jovan 1855 AUT Rp:1017
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Mihaljevic Stipo1852CRO2w 08
3116Galek Pawel-Piotr1794AUT1w 08
Nagel Herbert Dr. MK 1987 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
280Hrdina Karl Dr.1905AUT0,5w 11
Haberberger Ernst 1966 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
253Klausner Felix1927AUT1,5s ½2
Eller Martin DI 1906 AUT Rp:2065
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
277Becka Mathias1767AUT1s 14
384Kravchuk Aleksandr Dr.1850AUT0,5w ½4
Reif Werner DI. 1787 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2133Seitz Eric1678AUT1s 18
Berger Tobias 2067 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
348Stasiv Oleksandr1895UKR2,5w ½2
Kirchthaller Norbert 1835 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3103Nouri Navid1826AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-6  tschaturangaRtg3 : 5
1.1
Poyntner, Erich
1941-WMK
Schreiner, Margot
19831 - 0
1.2
Wallinger, Nikolaus
2020-
Lattarulo, Vito
19230 - 1
1.3
Taizhanov, Aissultan
1913-
Kersten, Julian
19361 - 0
1.4
Ley, Helmut
1893-
Götz, Christoph
19580 - 1
1.5
Wimmer, Karl
1863-
Gandolf, Kilian
18581 - 0
1.6
Rusek, Walter
1834-
Radnaev, Leo
18380 - 1
1.7
Valenta, Rainer
1857-
Grujicic, Momcilo
18460 - 1
1.8
Birg, Jovan
1855-
Mihaljevic, Stipo
18520 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  Sv MödlingRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg3½:4½
1.1
Hrdina, Karl
1905-MK
Nagel, Herbert
19870 - 1
1.2
Klausner, Felix
1927-
Haberberger, Ernst
1966½ - ½
1.3
Huber, Harald
1876-
Taizhanov, Aissultan
19130 - 1
1.4
Becka, Mathias
1767-
Eller, Martin
19060 - 1
1.5
Reiter, Alexander
1743-
Wimmer, Karl
18631 - 0
1.6
Fritzl, Christoph
1820-
Rusek, Walter
18341 - 0
1.7
Strelbitska, Oleksandra
1791-
Valenta, Rainer
18571 - 0
1.8
Seitz, Eric
1678-
Reif, Werner
17870 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg5 : 3
1.1
Wallinger, Nikolaus
2020-
Kucharski, Michael
1929½ - ½
1.2
Berger, Tobias
2067-
Stasiv, Oleksandr
1895½ - ½
1.3
Ley, Helmut
1893-
Krejcar, Walter
1827½ - ½
1.4
Eller, Martin
1906-
Kravchuk, Aleksandr
1850½ - ½
1.5
Wimmer, Karl
1863-
Stasiv, Eugenia
18081 - 0
1.6
Kirchthaller, Norbert
1835-
Nouri, Navid
18261 - 0
1.7
Valenta, Rainer
1857-
Svoboda, Rudolf
17731 - 0
1.8
Birg, Jovan
1855-
Galek, Pawel-Piotr
17940 - 1
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-9  Sg DAWRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0