Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Sk Hernals (RtgØ:1956, HS1: 1 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Sauper, Dorian2006AUT160394911221913
2MKDanner, Lambert1981AUT1305840½112,531978
3Lechner, Marcus1974AUT16290340011919
4Würschinger, Klaus1972AUT1699504½0+1,531946
5Prammer, Franz Dr.1846AUT1635867½00,521893
6Somasundram, Jayakumar Ing.1831SRI9900250½½0131907
7Grafl, Thomas1722AUT1650840½0,511877
8Purrer, Simon0AUT16848250011678
9Fox, Jonas1998ITA8085200012254
10Beck, Viktor1955AUT1675400½0,511978
11Holzammer, Florestan1927AUT246524310011911
12Schachner, David1548AUT16754860-021821
13Tarhuni, Adam0AUT168430200021780
14Torre, Palmiro1776ITA285815041111868

Thông tin kỳ thủ

Sauper Dorian 2006 AUT Rp:2713
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
183Ruttner Andreas1913AUT0s 11
328Moscatelli Peter1954USA0,5w 12
Danner Lambert MK 1981 AUT Rp:2251
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Ebner Johann Mag.1961AUT1w ½2
222WFMDeak-Sala Emilia2009AUT2s 12
312Stadler Peter Ing.1999AUT0s 11
Lechner Marcus 1974 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Klausner Felix1927AUT1,5s 03
Würschinger Klaus 1972 AUT Rp:1753
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Seiz Theo Mag.1923AUT0,5w ½4
229Prummer Sebastian1956AUT3s 04
343Locatin Marko1929AUT0- 1K3
Prammer Franz Dr. 1846 AUT Rp:1700
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Hrdina Karl Dr.1905AUT0,5s ½5
356Führer Werner1913AUT2w 04
Somasundram Jayakumar Ing. 1831 SRI Rp:1782
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
175Huber Harald1876AUT0,5w ½6
233AFMProber Raphael1946AUT2,5w ½5
368Vaitkevicius Kasparas1893LTU1s 05
Grafl Thomas 1722 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Becka Mathias1767AUT1s ½7
Purrer Simon 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1133Seitz Eric1678AUT1w 08
Fox Jonas 1998 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
21FMWallner Joachim2254AUT2w 01
Beck Viktor 1955 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
216Onipko Mark1978AUT2w ½3
Holzammer Florestan 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
258Fürtler Oliver1894AUT2s 06
Schachner David 1548 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2106Veladzic Benjamin1859AUT2w 07
3100Reisinger Heinz DI.1830AUT2- 0K7
Tarhuni Adam 0 AUT Rp:980
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2126Veladzic Isak1788AUT1,5s 08
3109Gerold Arnold1841AUT1,5w 08
Torre Palmiro 1776 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
382Ebner Franz Mag.1868AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-2  Sv MödlingRtg3½:4½
5.1
Sauper, Dorian
2006-
Ruttner, Andreas
19131 - 0
5.2MK
Danner, Lambert
1981-
Ebner, Johann
1961½ - ½
5.3
Lechner, Marcus
1974-
Klausner, Felix
19270 - 1
5.4
Würschinger, Klaus
1972-
Seiz, Theo
1923½ - ½
5.5
Prammer, Franz
1846-
Hrdina, Karl
1905½ - ½
5.6
Somasundram, Jayakumar
1831-
Huber, Harald
1876½ - ½
5.7
Grafl, Thomas
1722-
Becka, Mathias
1767½ - ½
5.8
Purrer, Simon
0-
Seitz, Eric
16780 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-1  Sk HernalsRtg6 : 2
2.1FM
Wallner, Joachim
2254-
Fox, Jonas
19981 - 0
2.2WFM
Deak-Sala, Emilia
2009-MK
Danner, Lambert
19810 - 1
2.3
Onipko, Mark
1978-
Beck, Viktor
1955½ - ½
2.4
Prummer, Sebastian
1956-
Würschinger, Klaus
19721 - 0
2.5AFM
Prober, Raphael
1946-
Somasundram, Jayakumar
1831½ - ½
2.6
Fürtler, Oliver
1894-
Holzammer, Florestan
19271 - 0
2.7
Veladzic, Benjamin
1859-
Schachner, David
15481 - 0
2.8
Veladzic, Isak
1788-
Tarhuni, Adam
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-4  Sk HietzingRtg4 : 4
4.1MK
Danner, Lambert
1981-
Stadler, Peter
19991 - 0
4.2
Sauper, Dorian
2006-
Moscatelli, Peter
19541 - 0
4.3
Würschinger, Klaus
1972-
Locatin, Marko
1929+ - -
4.4
Prammer, Franz
1846-
Führer, Werner
19130 - 1
4.5
Somasundram, Jayakumar
1831-
Vaitkevicius, Kasparas
18930 - 1
4.6
Torre, Palmiro
1776-
Ebner, Franz
18681 - 0
4.7
Schachner, David
1548-
Reisinger, Heinz
1830- - +
4.8
Tarhuni, Adam
0-
Gerold, Arnold
18410 - 1
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn9  Sg DAWRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0