Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Kjsv Wien * 66619,50
2Sc Donaustadt * 54514,50
3Sg Schmelz / Klosterneuburg * 53412,50
4Sk Hietzing3 * 4311,50
5Sk Austria Wien4 * 3110
6Sc Polyglott L.S.3 * 5211,50
7tschaturanga53 * 210,50
8Sv Mödling2 * 2100
9Sg DAW½ * 29,50
10Sk Hernals24 * 19,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints