Wiener Vereinsmeisterschaft 2024/2025 A-Liga

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 30m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/28 đến 2025/04/05
Rating trung bình1951
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 08:17:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungLandesliga, A-Liga, B-Liga
1. Klasse A, 1. Klasse B, 2. Klasse A
2. Klasse B, 3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Sk Hietzing2200411,50
27Sg DAW22004110
35Sk Austria Wien2200410,50
43Sc Donaustadt2110310,50
58tschaturanga2110390
64Sg Schmelz / Klosterneuburg2101290
711. Sk Ottakring210127,50
811Sz Favoriten2101260
96Sk Hernals200206,50
12Sv Mödling200206,50
119Arberia2002040
10Sv Bg 162002040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints