Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Arberia (RtgØ:1904, HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Berbati, Kadri1974AUT161639000022090
2Cika, Agron1963ALB4700376½11,522053
3Gashi, Milot1926AUT167492700022022
4Hysenaj, Hamdi1886AUT165609000021991
5Marku, Anton1874AUT16659871½1,521953
6Cekani, Sokol1822AUT1653520½½121956
7Zenuni, Astrit1777AUT16561200011955
8Hyseni, Safet1622AUT16749190011913
9Vogel, Florian1932AUT16535980011966
10Jauker, Valentin Mag.1854AUT16569450011927

Thông tin kỳ thủ

Berbati Kadri 1974 AUT Rp:1290
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17CMBures Vit2170CZE1,5w 01
245FMPöcksteiner Johann2010AUT1,5s 01
Cika Agron 1963 ALB Rp:2246
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Kuti Oliver2114AUT0,5s ½2
253Pernerstorfer Johannes1993AUT0w 12
Gashi Milot 1926 AUT Rp:1222
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Lucaci Marius2092ROU1w 03
273Soldo Dario1951AUT1,5s 03
Hysenaj Hamdi 1886 AUT Rp:1191
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129WIMNovosadova Kristyna2066CZE2s 04
298Virag Zoltan1929SVK1w 06
Marku Anton 1874 AUT Rp:2146
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Wu Chenshan1957AUT0w 15
275Steiner Johann Mag.1948AUT1s ½5
Cekani Sokol 1822 AUT Rp:1956
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Stadler Peter Ing.1999AUT0,5s ½6
2100Anastasakis Georgios1913AUT0,5w ½8
Zenuni Astrit 1777 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
171Prager Manfred1955AUT1w 07
Hyseni Safet 1622 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1101Führer Werner1913AUT1s 08
Vogel Florian 1932 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
263Stinner David1966AUT2w 04
Jauker Valentin Mag. 1854 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
289Wais Michael Mag.1927AUT1s 07

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-9  ArberiaRtg6 : 2
3.1CM
Bures, Vit
2170-
Berbati, Kadri
19741 - 0
3.2
Kuti, Oliver
2114-
Cika, Agron
1963½ - ½
3.3
Lucaci, Marius
2092-
Gashi, Milot
19261 - 0
3.4WIM
Novosadova, Kristyna
2066-
Hysenaj, Hamdi
18861 - 0
3.5
Wu, Chenshan
1957-
Marku, Anton
18740 - 1
3.6
Stadler, Peter
1999-
Cekani, Sokol
1822½ - ½
3.7
Prager, Manfred
1955-
Zenuni, Astrit
17771 - 0
3.8
Führer, Werner
1913-
Hyseni, Safet
16221 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-5  Sk Austria WienRtg2 : 6
3.1
Berbati, Kadri
1974-FM
Pöcksteiner, Johann
20100 - 1
3.2
Cika, Agron
1963-
Pernerstorfer, Johannes
19931 - 0
3.3
Gashi, Milot
1926-
Soldo, Dario
19510 - 1
3.4
Vogel, Florian
1932-
Stinner, David
19660 - 1
3.5
Marku, Anton
1874-
Steiner, Johann
1948½ - ½
3.6
Hysenaj, Hamdi
1886-
Virag, Zoltan
19290 - 1
3.7
Jauker, Valentin
1854-
Wais, Michael
19270 - 1
3.8
Cekani, Sokol
1822-
Anastasakis, Georgios
1913½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0