Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. tschaturanga (RtgØ:2062, HS1: 3 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Leitner, Gerald DI.2121AUT1616218½0,512152
2Zanon, Magnus2094AUT1626388½0,512059
3Beisteiner, Joachim2130AUT1682296½0,512082
4WMKSchreiner, Margot1983AUT1623486½0,511983
5Lattarulo, Vito1923AUT167958910121960
6Grujicic, Momcilo1846AUT169132501121952
7Leonov, Leonid1852AUT169805211221654
8Mihaljevic, Stipo1852CRO145181390011774
9FMDankhazi, Andras2346HUN714267½0,512134
10Gold, Theodor2000AUT16883161112127
11Kuzmits, Helmut1896AUT16362511111927
12Milchenko, Ilarion1904AUT341629250011896
13Steinmetz, Bruno1865AUT1679554½0,511972

Thông tin kỳ thủ

Leitner Gerald DI. 2121 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Rosol Philip2152POL0,5w ½1
Zanon Magnus 2094 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Rosol Alexander2059AUT0,5s ½2
Beisteiner Joachim 2130 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Mayrhuber Tobias2082AUT0,5w ½3
Schreiner Margot WMK 1983 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Svrcek Jozef1983AUT0,5s ½4
Lattarulo Vito 1923 AUT Rp:1960
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Hofbauer Peter1964AUT0,5w 15
270Beck Viktor1955AUT1,5w 04
Grujicic Momcilo 1846 AUT Rp:1952
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185Wu Min1930AUT1s 06
261Lechner Marcus1974AUT0s 13
Leonov Leonid 1852 AUT Rp:2254
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1106Konecny Sophie1908AUT0w 17
2150Hitzenberger Franz Jun.0AUT0w 18
Mihaljevic Stipo 1852 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1140Hyassat Milana1774AUT1s 08
Dankhazi Andras FM 2346 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
211Teutsch Alexander2134ITA1,5s ½1
Gold Theodor 2000 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
215Khachatouri Saro2127AUT0w 12
Kuzmits Helmut 1896 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
287Holzammer Florestan1927AUT0s 15
Milchenko Ilarion 1904 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2111Kraupfogel Manfred1896AUT2w 06
Steinmetz Bruno 1865 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
262Würschinger Klaus1972AUT1s ½7

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-8  tschaturangaRtg4 : 4
4.1
Rosol, Philip
2152-
Leitner, Gerald
2121½ - ½
4.2
Rosol, Alexander
2059-
Zanon, Magnus
2094½ - ½
4.3
Mayrhuber, Tobias
2082-
Beisteiner, Joachim
2130½ - ½
4.4
Svrcek, Jozef
1983-WMK
Schreiner, Margot
1983½ - ½
4.5
Hofbauer, Peter
1964-
Lattarulo, Vito
19230 - 1
4.6
Wu, Min
1930-
Grujicic, Momcilo
18461 - 0
4.7
Konecny, Sophie
1908-
Leonov, Leonid
18520 - 1
4.8
Hyassat, Milana
1774-
Mihaljevic, Stipo
18521 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-6  Sk HernalsRtg5 : 3
2.1FM
Dankhazi, Andras
2346-
Teutsch, Alexander
2134½ - ½
2.2
Gold, Theodor
2000-
Khachatouri, Saro
21271 - 0
2.3
Grujicic, Momcilo
1846-
Lechner, Marcus
19741 - 0
2.4
Lattarulo, Vito
1923-
Beck, Viktor
19550 - 1
2.5
Kuzmits, Helmut
1896-
Holzammer, Florestan
19271 - 0
2.6
Milchenko, Ilarion
1904-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
2.7
Steinmetz, Bruno
1865-
Würschinger, Klaus
1972½ - ½
2.8
Leonov, Leonid
1852-
Hitzenberger, Franz Jun.
01 - 0
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0