Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sg DAW (RtgØ:2088, HS1: 4 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMVitouch, Anatol2283AUT16106511112041
2Salkic, Mahir2193BIH1440894511221973
3Wilke, Werner DDr.2170AUT16008261112070
4WIMBatyte, Daiva2062LTU12801860½0,511999
5Salkic, Midhat2032BIH1440672111222017
6Reimitzer, Wolfgang2026AUT163713411221974
7Heiny, Michael Mag.2014AUT1618520½½121932
8Pfeiffer, Gerhard Dr.1880AUT16490270011913
9Zaynard, Andreas1923AUT16064761111872
10Wirthumer, Gunter1811AUT1641409½0,511951
11Kuda, Heinz1901AUT16233460011941

Thông tin kỳ thủ

Vitouch Anatol FM 2283 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Knecht Guntram Dr.2041AUT0w 11
Salkic Mahir 2193 BIH Rp:2773
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155MKNagel Herbert Dr.1987AUT0,5s 12
267WIMMedunova Vera DI.1959CZE0w 11
Wilke Werner DDr. 2170 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Thoma Wilhelm2070AUT0w 13
Batyte Daiva WIM 2062 LTU Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Merei David1999AUT1s ½4
Salkic Midhat 2032 BIH Rp:2817
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125FMWirius Johannes2072AUT1w 15
266Ebner Johann Mag.1961AUT0,5s 12
Reimitzer Wolfgang 2026 AUT Rp:2774
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Wallinger Nikolaus2020AUT1s 16
288Klausner Felix1927AUT0w 13
Heiny Michael Mag. 2014 AUT Rp:1932
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176Poyntner Erich Dr.1941AUT0,5w ½7
293Seiz Theo Mag.1923AUT1,5s ½4
Pfeiffer Gerhard Dr. 1880 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Taizhanov Aissultan1913AUT2s 08
Zaynard Andreas 1923 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2122Hrdina Karl Dr.1905AUT0w 15
Wirthumer Gunter 1811 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
272MKEidenberger Otto1951AUT0,5s ½6
Kuda Heinz 1901 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
277Rier Guenter1941AUT1w 07

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  Sg DAWRtg2 : 6
5.1
Knecht, Guntram
2041-FM
Vitouch, Anatol
22830 - 1
5.2MK
Nagel, Herbert
1987-
Salkic, Mahir
21930 - 1
5.3
Thoma, Wilhelm
2070-
Wilke, Werner
21700 - 1
5.4
Merei, David
1999-WIM
Batyte, Daiva
2062½ - ½
5.5FM
Wirius, Johannes
2072-
Salkic, Midhat
20320 - 1
5.6
Wallinger, Nikolaus
2020-
Reimitzer, Wolfgang
20260 - 1
5.7
Poyntner, Erich
1941-
Heiny, Michael
2014½ - ½
5.8
Taizhanov, Aissultan
1913-
Pfeiffer, Gerhard
18801 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-7  Sg DAWRtg3 : 5
1.1WIM
Medunova, Vera
1959-
Salkic, Mahir
21930 - 1
1.2
Ebner, Johann
1961-
Salkic, Midhat
20320 - 1
1.3
Klausner, Felix
1927-
Reimitzer, Wolfgang
20260 - 1
1.4
Seiz, Theo
1923-
Heiny, Michael
2014½ - ½
1.5
Hrdina, Karl
1905-
Zaynard, Andreas
19230 - 1
1.6MK
Eidenberger, Otto
1951-
Wirthumer, Gunter
1811½ - ½
1.7
Rier, Guenter
1941-
Kuda, Heinz
19011 - 0
1.8
Huber, Harald
1876-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0