Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Sk Hernals (RtgØ:2010, HS1: 0 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Khachatouri, Saro2127AUT163807600022159
2Teutsch, Alexander2134ITA8404241½1,522194
3Sauper, Dorian2006AUT1603949½0,512010
4MKDanner, Lambert1981AUT13058400011966
5Beck, Viktor1955AUT1675400½11,521937
6Würschinger, Klaus1972AUT1699504½½121907
7Kraupfogel, Manfred1896AUT161692711221921
8Somasundram, Jayakumar Ing.1831SRI99002500011898
9Lechner, Marcus1974AUT16290340011846
10Holzammer, Florestan1927AUT246524310011896
11Hitzenberger, Franz Jun.0AUT16877600011852

Thông tin kỳ thủ

Khachatouri Saro 2127 AUT Rp:1359
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12FMKundianok Vladislav2315FID1w 01
247Gold Theodor2000AUT1s 02
Teutsch Alexander 2134 ITA Rp:2387
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133WFMBorek Jutta2045AUT0s 12
21FMDankhazi Andras2346HUN0,5w ½1
Sauper Dorian 2006 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145FMPöcksteiner Johann2010AUT1,5w ½3
Danner Lambert MK 1981 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Stinner David1966AUT2s 04
Beck Viktor 1955 AUT Rp:2130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Soldo Dario1951AUT1,5w ½5
292Lattarulo Vito1923AUT1s 14
Würschinger Klaus 1972 AUT Rp:1907
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
175Steiner Johann Mag.1948AUT1s ½6
2123Steinmetz Bruno1865AUT0,5w ½7
Kraupfogel Manfred 1896 AUT Rp:2721
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179MKRogetzer Klaus1938AUT0w 17
2107Milchenko Ilarion1904AUT0s 16
Somasundram Jayakumar Ing. 1831 SRI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110WFMKarelina Polina1898BAH1s 08
Lechner Marcus 1974 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2128Grujicic Momcilo1846AUT1w 03
Holzammer Florestan 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2112Kuzmits Helmut1896AUT1w 05
Hitzenberger Franz Jun. 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2126Leonov Leonid1852AUT2s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  Sk HernalsRtg4½:3½
6.1FM
Kundianok, Vladislav
2315-
Khachatouri, Saro
21271 - 0
6.2WFM
Borek, Jutta
2045-
Teutsch, Alexander
21340 - 1
6.3FM
Pöcksteiner, Johann
2010-
Sauper, Dorian
2006½ - ½
6.4
Stinner, David
1966-MK
Danner, Lambert
19811 - 0
6.5
Soldo, Dario
1951-
Beck, Viktor
1955½ - ½
6.6
Steiner, Johann
1948-
Würschinger, Klaus
1972½ - ½
6.7MK
Rogetzer, Klaus
1938-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
6.8WFM
Karelina, Polina
1898-
Somasundram, Jayakumar
18311 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-6  Sk HernalsRtg5 : 3
2.1FM
Dankhazi, Andras
2346-
Teutsch, Alexander
2134½ - ½
2.2
Gold, Theodor
2000-
Khachatouri, Saro
21271 - 0
2.3
Grujicic, Momcilo
1846-
Lechner, Marcus
19741 - 0
2.4
Lattarulo, Vito
1923-
Beck, Viktor
19550 - 1
2.5
Kuzmits, Helmut
1896-
Holzammer, Florestan
19271 - 0
2.6
Milchenko, Ilarion
1904-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
2.7
Steinmetz, Bruno
1865-
Würschinger, Klaus
1972½ - ½
2.8
Leonov, Leonid
1852-
Hitzenberger, Franz Jun.
01 - 0
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-6  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-6  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-6  Sk HernalsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0