Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sk Austria Wien (RtgØ:2021, HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMKundianok, Vladislav2315FID441578191112127
2WFMBorek, Jutta2045AUT16016280012134
3FMPöcksteiner, Johann2010AUT1601253½11,521990
4Stinner, David1966AUT167736511221957
5Soldo, Dario1951AUT1678841½11,521941
6Steiner, Johann Mag.1948AUT1607090½½121923
7MKRogetzer, Klaus1938AUT16074640011896
8WFMKarelina, Polina1898BAH104002221111831
9Pernerstorfer, Johannes1993AUT16046600011963
10Virag, Zoltan1929SVK149366901111886
11Wais, Michael Mag.1927AUT16065571111854
12Anastasakis, Georgios1913AUT1675583½0,511822

Thông tin kỳ thủ

Kundianok Vladislav FM 2315 FID Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Khachatouri Saro2127AUT0s 11
Borek Jutta WFM 2045 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Teutsch Alexander2134ITA1,5w 02
Pöcksteiner Johann FM 2010 AUT Rp:2183
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Sauper Dorian2006AUT0,5s ½3
260Berbati Kadri1974AUT0w 11
Stinner David 1966 AUT Rp:2757
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158MKDanner Lambert1981AUT0w 14
283Vogel Florian1932AUT0s 14
Soldo Dario 1951 AUT Rp:2134
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
170Beck Viktor1955AUT1,5s ½5
291Gashi Milot1926AUT0w 13
Steiner Johann Mag. 1948 AUT Rp:1923
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Würschinger Klaus1972AUT1w ½6
2120Marku Anton1874AUT1,5w ½5
Rogetzer Klaus MK 1938 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1111Kraupfogel Manfred1896AUT2s 07
Karelina Polina WFM 1898 BAH Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1131Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI0w 18
Pernerstorfer Johannes 1993 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
265Cika Agron1963ALB1,5s 02
Virag Zoltan 1929 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2113Hysenaj Hamdi1886AUT0s 16
Wais Michael Mag. 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2125Jauker Valentin Mag.1854AUT0w 17
Anastasakis Georgios 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2132Cekani Sokol1822AUT1s ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  Sk HernalsRtg4½:3½
6.1FM
Kundianok, Vladislav
2315-
Khachatouri, Saro
21271 - 0
6.2WFM
Borek, Jutta
2045-
Teutsch, Alexander
21340 - 1
6.3FM
Pöcksteiner, Johann
2010-
Sauper, Dorian
2006½ - ½
6.4
Stinner, David
1966-MK
Danner, Lambert
19811 - 0
6.5
Soldo, Dario
1951-
Beck, Viktor
1955½ - ½
6.6
Steiner, Johann
1948-
Würschinger, Klaus
1972½ - ½
6.7MK
Rogetzer, Klaus
1938-
Kraupfogel, Manfred
18960 - 1
6.8WFM
Karelina, Polina
1898-
Somasundram, Jayakumar
18311 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-5  Sk Austria WienRtg2 : 6
3.1
Berbati, Kadri
1974-FM
Pöcksteiner, Johann
20100 - 1
3.2
Cika, Agron
1963-
Pernerstorfer, Johannes
19931 - 0
3.3
Gashi, Milot
1926-
Soldo, Dario
19510 - 1
3.4
Vogel, Florian
1932-
Stinner, David
19660 - 1
3.5
Marku, Anton
1874-
Steiner, Johann
1948½ - ½
3.6
Hysenaj, Hamdi
1886-
Virag, Zoltan
19290 - 1
3.7
Jauker, Valentin
1854-
Wais, Michael
19270 - 1
3.8
Cekani, Sokol
1822-
Anastasakis, Georgios
1913½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0