Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Sg Schmelz / Klosterneuburg (RtgØ:2025, HS1: 2 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Knecht, Guntram Dr.2041AUT16098310012283
2MKNagel, Herbert Dr.1987AUT16006130½0,522036
3Thoma, Wilhelm2070AUT16031160012170
4Merei, David1999AUT784710½½122040
5FMWirius, Johannes2072AUT160074501122031
6Wallinger, Nikolaus2020AUT167038701121969
7Poyntner, Erich Dr.1941AUT1612026½0,512014
8Taizhanov, Aissultan1913AUT168805711221830
9Berger, Tobias2067AUT16258961112021
10Weichhart, Daniel1938AUT16687731112070
11Kottisch, Gustav1873AUT16169191111793

Thông tin kỳ thủ

Knecht Guntram Dr. 2041 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13FMVitouch Anatol2283AUT1s 01
Nagel Herbert Dr. MK 1987 AUT Rp:1843
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Salkic Mahir2193BIH2w 02
2117Mandl Wolfgang Dr.1879AUT0,5s ½6
Thoma Wilhelm 2070 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Wilke Werner DDr.2170AUT1s 03
Merei David 1999 AUT Rp:2040
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130WIMBatyte Daiva2062LTU0,5w ½4
243Feit Florian2018AUT0,5s ½4
Wirius Johannes FM 2072 AUT Rp:2031
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Salkic Midhat2032BIH2s 05
236Pustogow Andrej2030GER0s 12
Wallinger Nikolaus 2020 AUT Rp:1969
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Reimitzer Wolfgang2026AUT2w 06
2105Stichlberger Tim1912AUT0w 15
Poyntner Erich Dr. 1941 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Heiny Michael Mag.2014AUT1s ½7
Taizhanov Aissultan 1913 AUT Rp:2630
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1116Pfeiffer Gerhard Dr.1880AUT0w 18
2138Zechner Andreas1779AUT0w 17
Berger Tobias 2067 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
240Stöckl Norbert Dr.2021AUT0w 11
Weichhart Daniel 1938 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
226Stichlberger Martin Dr.2070AUT0w 13
Kottisch Gustav 1873 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2136Gotz Severin1793AUT0s 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  Sg DAWRtg2 : 6
5.1
Knecht, Guntram
2041-FM
Vitouch, Anatol
22830 - 1
5.2MK
Nagel, Herbert
1987-
Salkic, Mahir
21930 - 1
5.3
Thoma, Wilhelm
2070-
Wilke, Werner
21700 - 1
5.4
Merei, David
1999-WIM
Batyte, Daiva
2062½ - ½
5.5FM
Wirius, Johannes
2072-
Salkic, Midhat
20320 - 1
5.6
Wallinger, Nikolaus
2020-
Reimitzer, Wolfgang
20260 - 1
5.7
Poyntner, Erich
1941-
Heiny, Michael
2014½ - ½
5.8
Taizhanov, Aissultan
1913-
Pfeiffer, Gerhard
18801 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg1 : 7
4.1
Stöckl, Norbert
2021-
Berger, Tobias
20670 - 1
4.2
Pustogow, Andrej
2030-FM
Wirius, Johannes
20720 - 1
4.3
Stichlberger, Martin
2070-
Weichhart, Daniel
19380 - 1
4.4
Feit, Florian
2018-
Merei, David
1999½ - ½
4.5
Stichlberger, Tim
1912-
Wallinger, Nikolaus
20200 - 1
4.6
Mandl, Wolfgang
1879-MK
Nagel, Herbert
1987½ - ½
4.7
Zechner, Andreas
1779-
Taizhanov, Aissultan
19130 - 1
4.8
Gotz, Severin
1793-
Kottisch, Gustav
18730 - 1
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0