Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sk Hietzing (RtgØ:2082, HS1: 4 / HS2: 11,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1CMBures, Vit2170CZE3090521½1,521948
2Kuti, Oliver2114AUT1661620½0,511963
3Lucaci, Marius2092ROU12097361111926
4WIMNovosadova, Kristyna2066CZE32806511221864
5Wu, Chenshan1957AUT16819070011874
6Stadler, Peter Ing.1999AUT1605194½0,511822
7Prager, Manfred1955AUT16037011111777
8Führer, Werner1913AUT16347041111622
9WIMRichterova, Natasa2136CZE350591½0,511921
10MKWiedner, Robert2086AUT16007021111860
11Mlynek, Petr1991CZE3076701111700
12Schneider, Aron1949AUT16968821111669
13Locatin, Marko1929AUT1610473-010
14Reisinger, Heinz DI.1830AUT1613413½0,511584

Thông tin kỳ thủ

Bures Vit CM 2170 CZE Rp:2141
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Berbati Kadri1974AUT0s 11
296Nicolussi Hieronymus1866AUT0,5w ½1
Kuti Oliver 2114 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Cika Agron1963ALB1,5w ½2
Lucaci Marius 2092 ROU Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Gashi Milot1926AUT0s 13
Novosadova Kristyna WIM 2066 CZE Rp:2664
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1113Hysenaj Hamdi1886AUT0w 14
2129Spieler Benjamin1828AUT0s 14
Wu Chenshan 1957 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1120Marku Anton1874AUT1,5s 05
Stadler Peter Ing. 1999 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1132Cekani Sokol1822AUT1w ½6
Prager Manfred 1955 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1139Zenuni Astrit1777AUT0s 17
Führer Werner 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1145Hyseni Safet1622AUT0w 18
Richterova Natasa WIM 2136 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
295Archan Elikya1921AUT0,5s ½2
Wiedner Robert MK 2086 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2124Hellerschmid Andreas1858AUT0w 13
Mlynek Petr 1991 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2143Pasbin Abtin1701AUT0w 15
Schneider Aron 1949 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2144Huber Elisa1669AUT0s 16
Locatin Marko 1929 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2147Knittel-Templ Paula1581AUT1- 0K7
Reisinger Heinz DI. 1830 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2146Knittel-Templ Richard1584AUT0,5s ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-9  ArberiaRtg6 : 2
3.1CM
Bures, Vit
2170-
Berbati, Kadri
19741 - 0
3.2
Kuti, Oliver
2114-
Cika, Agron
1963½ - ½
3.3
Lucaci, Marius
2092-
Gashi, Milot
19261 - 0
3.4WIM
Novosadova, Kristyna
2066-
Hysenaj, Hamdi
18861 - 0
3.5
Wu, Chenshan
1957-
Marku, Anton
18740 - 1
3.6
Stadler, Peter
1999-
Cekani, Sokol
1822½ - ½
3.7
Prager, Manfred
1955-
Zenuni, Astrit
17771 - 0
3.8
Führer, Werner
1913-
Hyseni, Safet
16221 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-2  Sk HietzingRtg2½:5½
6.1
Nicolussi, Hieronymus
1866-CM
Bures, Vit
2170½ - ½
6.2
Archan, Elikya
1921-WIM
Richterova, Natasa
2136½ - ½
6.3
Hellerschmid, Andreas
1858-MK
Wiedner, Robert
20860 - 1
6.4
Spieler, Benjamin
1828-WIM
Novosadova, Kristyna
20660 - 1
6.5
Pasbin, Abtin
1701-
Mlynek, Petr
19910 - 1
6.6
Huber, Elisa
1669-
Schneider, Aron
19490 - 1
6.7
Knittel-Templ, Paula
1581-
Locatin, Marko
1929+ - -
6.8
Knittel-Templ, Richard
1584-
Reisinger, Heinz
1830½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0