Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Sv Mödling (RtgØ:1938, HS1: 0 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Bruhn, Peter Mag.1926AUT16666060012124
2Ebner, Johann Mag.1961AUT1603957½00,522054
3Klausner, Felix1927AUT165346600022014
4Seiz, Theo Mag.1923AUT16147111½1,522005
5Ruttner, Andreas1913AUT16716340012023
6Huber, Harald1876AUT1611909½+1,521940
7Becka, Mathias1767AUT16840431111902
8Fritzl, Christoph1820AUT1683284½0,511802
9WIMMedunova, Vera DI.1959CZE3151410012193
10Hrdina, Karl Dr.1905AUT16133910011923
11MKEidenberger, Otto1951AUT1621874½0,511811
12Rier, Guenter1941AUT16160561111901

Thông tin kỳ thủ

Bruhn Peter Mag. 1926 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116CMMiazhynski Michael2124AUT1s 01
Ebner Johann Mag. 1961 AUT Rp:1861
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124CMSteiner Bruno2076AUT0,5w ½2
235Salkic Midhat2032BIH2w 02
Klausner Felix 1927 AUT Rp:1214
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Filek Mattias2001AUT1,5s 03
238Reimitzer Wolfgang2026AUT2s 03
Seiz Theo Mag. 1923 AUT Rp:2198
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Steinwender Peter1995AUT0w 14
244Heiny Michael Mag.2014AUT1w ½4
Ruttner Andreas 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Ivanyk Igor2023AUT1s 05
Huber Harald 1876 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Berrouka Elias1940AUT1w ½6
20Brett nicht besetzt00- 1K8
Becka Mathias 1767 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1108Bölzlbauer Wolfgang1902AUT0s 17
Fritzl Christoph 1820 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1135ACMUnger Alexander1802AUT0,5w ½8
Medunova Vera DI. WIM 1959 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25Salkic Mahir2193BIH2s 01
Hrdina Karl Dr. 1905 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
294Zaynard Andreas1923AUT1s 05
Eidenberger Otto MK 1951 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2134Wirthumer Gunter1811AUT0,5w ½6
Rier Guenter 1941 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2109Kuda Heinz1901AUT0s 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-11  Sz FavoritenRtg3½:4½
1.1
Bruhn, Peter
1926-CM
Miazhynski, Michael
21240 - 1
1.2
Ebner, Johann
1961-CM
Steiner, Bruno
2076½ - ½
1.3
Klausner, Felix
1927-
Filek, Mattias
20010 - 1
1.4
Seiz, Theo
1923-
Steinwender, Peter
19951 - 0
1.5
Ruttner, Andreas
1913-
Ivanyk, Igor
20230 - 1
1.6
Huber, Harald
1876-
Berrouka, Elias
1940½ - ½
1.7
Becka, Mathias
1767-
Bölzlbauer, Wolfgang
19021 - 0
1.8
Fritzl, Christoph
1820-ACM
Unger, Alexander
1802½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-7  Sg DAWRtg3 : 5
1.1WIM
Medunova, Vera
1959-
Salkic, Mahir
21930 - 1
1.2
Ebner, Johann
1961-
Salkic, Midhat
20320 - 1
1.3
Klausner, Felix
1927-
Reimitzer, Wolfgang
20260 - 1
1.4
Seiz, Theo
1923-
Heiny, Michael
2014½ - ½
1.5
Hrdina, Karl
1905-
Zaynard, Andreas
19230 - 1
1.6MK
Eidenberger, Otto
1951-
Wirthumer, Gunter
1811½ - ½
1.7
Rier, Guenter
1941-
Kuda, Heinz
19011 - 0
1.8
Huber, Harald
1876-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0