Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Sz Favoriten (RtgØ:2012, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1CMMiazhynski, Michael2124AUT16513741111926
2CMSteiner, Bruno2076AUT1602411½-0,521961
3Filek, Mattias2001AUT16490001½1,521946
4Steinwender, Peter1995AUT16085760-021923
5Ivanyk, Igor2023AUT16697291111913
6Berrouka, Elias1940AUT1665782½½121916
7Bölzlbauer, Wolfgang1902AUT16104220011767
8ACMUnger, Alexander1802AUT1676385½0,511820
9Ruisz, Johannes1998AUT16140450012087
10Künzl, Michael1938AUT1603426½0,511938
11Georgiev, Daniel1881AUT16617360011931
12Zikic, Goran1595AUT16290930011877

Thông tin kỳ thủ

Miazhynski Michael CM 2124 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Bruhn Peter Mag.1926AUT0w 11
Steiner Bruno CM 2076 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Ebner Johann Mag.1961AUT0,5s ½2
26Gerö Leonhard2131AUT1- 0K1
Filek Mattias 2001 AUT Rp:2139
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
188Klausner Felix1927AUT0w 13
264Hofbauer Peter1964AUT0,5w ½4
Steinwender Peter 1995 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Seiz Theo Mag.1923AUT1,5s 04
259Brüll Georg Mag.1980AUT1- 0K3
Ivanyk Igor 2023 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1102Ruttner Andreas1913AUT0w 15
Berrouka Elias 1940 AUT Rp:1916
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1119Huber Harald1876AUT1,5s ½6
269Boehm Gerhard1956AUT0,5s ½5
Bölzlbauer Wolfgang 1902 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1142Becka Mathias1767AUT1w 07
Unger Alexander ACM 1802 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1133Fritzl Christoph1820AUT0,5s ½8
Ruisz Johannes 1998 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
221Kropik Martin MAS2087AUT1w 02
Künzl Michael 1938 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
280Gockner Martin1938AUT0,5w ½6
Georgiev Daniel 1881 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
284Stadlinger Lea1931AUT1s 07
Zikic Goran 1595 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2118Manukyan Sem1877AUT1w 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-11  Sz FavoritenRtg3½:4½
1.1
Bruhn, Peter
1926-CM
Miazhynski, Michael
21240 - 1
1.2
Ebner, Johann
1961-CM
Steiner, Bruno
2076½ - ½
1.3
Klausner, Felix
1927-
Filek, Mattias
20010 - 1
1.4
Seiz, Theo
1923-
Steinwender, Peter
19951 - 0
1.5
Ruttner, Andreas
1913-
Ivanyk, Igor
20230 - 1
1.6
Huber, Harald
1876-
Berrouka, Elias
1940½ - ½
1.7
Becka, Mathias
1767-
Bölzlbauer, Wolfgang
19021 - 0
1.8
Fritzl, Christoph
1820-ACM
Unger, Alexander
1802½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-3  Sc DonaustadtRtg1½:6½
5.1CM
Steiner, Bruno
2076-
Gerö, Leonhard
2131- - +
5.2
Ruisz, Johannes
1998-
Kropik, Martin
20870 - 1
5.3
Steinwender, Peter
1995-
Brüll, Georg
1980- - +
5.4
Filek, Mattias
2001-
Hofbauer, Peter
1964½ - ½
5.5
Berrouka, Elias
1940-
Boehm, Gerhard
1956½ - ½
5.6
Künzl, Michael
1938-
Gockner, Martin
1938½ - ½
5.7
Georgiev, Daniel
1881-
Stadlinger, Lea
19310 - 1
5.8
Zikic, Goran
1595-
Manukyan, Sem
18770 - 1
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  Sk HernalsRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-7  Sg DAWRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn8  tschaturangaRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-9  ArberiaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0