Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. Sv Bg 16 (RtgØ:1972, HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Stichlberger, Martin Dr.2070AUT160555000022074
2Stichlberger, Tim1912AUT166506500022075
3Weinrichter, Norbert Dr.1916AUT16722401112130
4Sölkner, Julian1886AUT16654210012061
5Faderbauer, Noah1919AUT16495311112028
6Kainz, Leopold1793AUT16694000012021
7Kolm, Nino1770AUT16577121111921
8Weinrichter, Paul1460AUT16722310011913
9Stöckl, Norbert Dr.2021AUT16092460012067
10Pustogow, Andrej2030GER129478810012072
11Feit, Florian2018AUT1638815½0,511999
12Mandl, Wolfgang Dr.1879AUT1637070½0,511987
13Zechner, Andreas1779AUT16462650011913
14Gotz, Severin1793AUT16802690011873

Thông tin kỳ thủ

Stichlberger Martin Dr. 2070 AUT Rp:1274
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14CMBauer Thomas2209AUT1w 01
282Weichhart Daniel1938AUT1s 03
Stichlberger Tim 1912 AUT Rp:1275
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Högl Emanuel2130AUT1s 02
242Wallinger Nikolaus2020AUT1s 05
Weinrichter Norbert Dr. 1916 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Fuchs Patrick2130AUT0w 13
Sölkner Julian 1886 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Stickler Florentin2061AUT1s 04
Faderbauer Noah 1919 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Groessing Daniel-Yosuke2028AUT0w 15
Kainz Leopold 1793 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Wetscherek Gerhard2021AUT1s 06
Kolm Nino 1770 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Archan Elikya1921AUT0,5w 17
Weinrichter Paul 1460 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1103Schmied Eva Maria1913AUT1s 08
Stöckl Norbert Dr. 2021 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
228Berger Tobias2067AUT1s 01
Pustogow Andrej 2030 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225FMWirius Johannes2072AUT1w 02
Feit Florian 2018 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
249Merei David1999AUT1w ½4
Mandl Wolfgang Dr. 1879 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
255MKNagel Herbert Dr.1987AUT0,5w ½6
Zechner Andreas 1779 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2104Taizhanov Aissultan1913AUT2s 07
Gotz Severin 1793 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2121Kottisch Gustav1873AUT1w 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-10  Sv Bg 16Rtg5 : 3
2.1CM
Bauer, Thomas
2209-
Stichlberger, Martin
20701 - 0
2.2
Högl, Emanuel
2130-
Stichlberger, Tim
19121 - 0
2.3
Fuchs, Patrick
2130-
Weinrichter, Norbert
19160 - 1
2.4
Stickler, Florentin
2061-
Sölkner, Julian
18861 - 0
2.5
Groessing, Daniel-Yosuke
2028-
Faderbauer, Noah
19190 - 1
2.6
Wetscherek, Gerhard
2021-
Kainz, Leopold
17931 - 0
2.7
Archan, Elikya
1921-
Kolm, Nino
17700 - 1
2.8
Schmied, Eva Maria
1913-
Weinrichter, Paul
14601 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg1 : 7
4.1
Stöckl, Norbert
2021-
Berger, Tobias
20670 - 1
4.2
Pustogow, Andrej
2030-FM
Wirius, Johannes
20720 - 1
4.3
Stichlberger, Martin
2070-
Weichhart, Daniel
19380 - 1
4.4
Feit, Florian
2018-
Merei, David
1999½ - ½
4.5
Stichlberger, Tim
1912-
Wallinger, Nikolaus
20200 - 1
4.6
Mandl, Wolfgang
1879-MK
Nagel, Herbert
1987½ - ½
4.7
Zechner, Andreas
1779-
Taizhanov, Aissultan
19130 - 1
4.8
Gotz, Severin
1793-
Kottisch, Gustav
18730 - 1
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-2  Sk HietzingRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-6  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn12  Sv MödlingRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn10  Sv Bg 16Rtg-11  Sz FavoritenRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-10  Sv Bg 16Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0