Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. 1. Sk Ottakring (RtgØ:2053, HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1CMBauer, Thomas2209AUT16392931112070
2Högl, Emanuel2130AUT16356701111912
3Fuchs, Patrick2130AUT16607480011916
4Stickler, Florentin2061AUT16847521111886
5Groessing, Daniel-Yosuke2028AUT16822370011919
6Wetscherek, Gerhard2021AUT16021521111793
7Archan, Elikya1921AUT16808380½0,521953
8Schmied, Eva Maria1913AUT16534311111460
9Nicolussi, Hieronymus1866AUT1677012½0,512170
10Hellerschmid, Andreas1858AUT16703520012086
11Spieler, Benjamin1828AUT16800640012066
12Pasbin, Abtin1701AUT16929760011991
13Huber, Elisa1669AUT16735300011949
14Knittel-Templ, Paula1581AUT1679414+110
15Knittel-Templ, Richard1584AUT1682300½0,511833

Thông tin kỳ thủ

Bauer Thomas CM 2209 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Stichlberger Martin Dr.2070AUT0s 11
Högl Emanuel 2130 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Stichlberger Tim1912AUT0w 12
Fuchs Patrick 2130 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
199Weinrichter Norbert Dr.1916AUT1s 03
Stickler Florentin 2061 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1114Sölkner Julian1886AUT0w 14
Groessing Daniel-Yosuke 2028 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Faderbauer Noah1919AUT1s 05
Wetscherek Gerhard 2021 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1137Kainz Leopold1793AUT0w 16
Archan Elikya 1921 AUT Rp:1760
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1141Kolm Nino1770AUT1s 07
210WIMRichterova Natasa2136CZE0,5w ½2
Schmied Eva Maria 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1149Weinrichter Paul1460AUT0w 18
Nicolussi Hieronymus 1866 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
27CMBures Vit2170CZE1,5s ½1
Hellerschmid Andreas 1858 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222MKWiedner Robert2086AUT1s 03
Spieler Benjamin 1828 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229WIMNovosadova Kristyna2066CZE2w 04
Pasbin Abtin 1701 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
254Mlynek Petr1991CZE1s 05
Huber Elisa 1669 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
274Schneider Aron1949AUT1w 06
Knittel-Templ Paula 1581 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
286Locatin Marko1929AUT0- 1K7
Knittel-Templ Richard 1584 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2130Reisinger Heinz DI.1830AUT0,5w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-10  Sv Bg 16Rtg5 : 3
2.1CM
Bauer, Thomas
2209-
Stichlberger, Martin
20701 - 0
2.2
Högl, Emanuel
2130-
Stichlberger, Tim
19121 - 0
2.3
Fuchs, Patrick
2130-
Weinrichter, Norbert
19160 - 1
2.4
Stickler, Florentin
2061-
Sölkner, Julian
18861 - 0
2.5
Groessing, Daniel-Yosuke
2028-
Faderbauer, Noah
19190 - 1
2.6
Wetscherek, Gerhard
2021-
Kainz, Leopold
17931 - 0
2.7
Archan, Elikya
1921-
Kolm, Nino
17700 - 1
2.8
Schmied, Eva Maria
1913-
Weinrichter, Paul
14601 - 0
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-2  Sk HietzingRtg2½:5½
6.1
Nicolussi, Hieronymus
1866-CM
Bures, Vit
2170½ - ½
6.2
Archan, Elikya
1921-WIM
Richterova, Natasa
2136½ - ½
6.3
Hellerschmid, Andreas
1858-MK
Wiedner, Robert
20860 - 1
6.4
Spieler, Benjamin
1828-WIM
Novosadova, Kristyna
20660 - 1
6.5
Pasbin, Abtin
1701-
Mlynek, Petr
19910 - 1
6.6
Huber, Elisa
1669-
Schneider, Aron
19490 - 1
6.7
Knittel-Templ, Paula
1581-
Locatin, Marko
1929+ - -
6.8
Knittel-Templ, Richard
1584-
Reisinger, Heinz
1830½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/26 lúc 15:00
Bàn11  Sz FavoritenRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-6  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  Sg DAWRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-8  tschaturangaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn9  ArberiaRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-12  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0