Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Sk Hietzing * 6411,50
2Sg DAW * 654110
3Sk Austria Wien * 6410,50
4Sc Donaustadt * 4310,50
5tschaturanga4 * 5390
6Sg Schmelz / Klosterneuburg2 * 7290
71. Sk Ottakring * 527,50
8Sz Favoriten * 260
9Sk Hernals3 * 06,50
Sv Mödling3 * 06,50
11Arberia22 * 040
Sv Bg 1613 * 040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints