Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. 1. Sk Ottakring (RtgØ:2234, HS1: 3 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMPeyrer, Konstantin2411AUT1640879½0,512486
2FMBalint, Peter2345AUT16607131112190
3FMGstach, Jakob2294AUT1628704½0,512175
4FMSteindl, Johannes2252AUT16432661112087
5Högl, Emanuel2130AUT16356701112150
6Scheffknecht, Philipp2097AUT16091900012031
7Stickler, Florentin2061AUT16847521111931
8Fuchs, Patrick2130AUT16607481½1,522079
9CMBauer, Thomas2209AUT16392930012236
10Higatsberger, Michael DDr.2063AUT1602535½0,512206
11Slanovc, Florian1997AUT16241050012136
12Groessing, Daniel-Yosuke2028AUT16822370011991
13Wetscherek, Gerhard2021AUT16021521111922
14Schlamberger, Yordanka1912BUL2910926+110
15Nicolussi, Hieronymus1866AUT1677012+110

Thông tin kỳ thủ

Peyrer Konstantin IM 2411 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12GMStanec Nikolaus2491AUT1,5s ½1
Balint Peter FM 2345 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143MKKuthan Andreas Mag.2190AUT1w 12
Gstach Jakob FM 2294 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148FMHechl Gerald Mag.2175AUT0,5s ½3
Steindl Johannes FM 2252 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Kropik Martin MAS2087AUT1w 14
Högl Emanuel 2130 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Rosol Philip2152POL1s 15
Scheffknecht Philipp 2097 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
186Pichler Andreas2031AUT2w 06
Stickler Florentin 2061 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1103Stadlinger Lea1931AUT1s 17
Fuchs Patrick 2130 AUT Rp:2272
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
194Svrcek Jozef1983AUT1w 18
249CMBures Vit2170CZE1s ½2
Bauer Thomas CM 2209 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
230IMSchroll Gerhard Dr. MMag.2232AUT1,5w 01
Higatsberger Michael DDr. 2063 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
240FMBelke Frank Dr.2226AUT0,5w ½3
Slanovc Florian 1997 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
258WIMRichterova Natasa2136CZE1s 04
Groessing Daniel-Yosuke 2028 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
292Mlynek Petr1991CZE1w 05
Wetscherek Gerhard 2021 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2106Wu Chenshan1957AUT1s 16
Schlamberger Yordanka 1912 BUL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K7
Nicolussi Hieronymus 1866 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-3  Sc DonaustadtRtg6 : 2
4.1IM
Peyrer, Konstantin
2411-GM
Stanec, Nikolaus
2491½ - ½
4.2FM
Balint, Peter
2345-MK
Kuthan, Andreas
21901 - 0
4.3FM
Gstach, Jakob
2294-FM
Hechl, Gerald
2175½ - ½
4.4FM
Steindl, Johannes
2252-
Kropik, Martin
20871 - 0
4.5
Högl, Emanuel
2130-
Rosol, Philip
21521 - 0
4.6
Scheffknecht, Philipp
2097-
Pichler, Andreas
20310 - 1
4.7
Stickler, Florentin
2061-
Stadlinger, Lea
19311 - 0
4.8
Fuchs, Patrick
2130-
Svrcek, Jozef
19831 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-9  1. Sk OttakringRtg4 : 4
3.1IM
Schroll, Gerhard
2232-CM
Bauer, Thomas
22091 - 0
3.2CM
Bures, Vit
2170-
Fuchs, Patrick
2130½ - ½
3.3FM
Belke, Frank
2226-
Higatsberger, Michael
2063½ - ½
3.4WIM
Richterova, Natasa
2136-
Slanovc, Florian
19971 - 0
3.5
Mlynek, Petr
1991-
Groessing, Daniel-Yosuke
20281 - 0
3.6
Wu, Chenshan
1957-
Wetscherek, Gerhard
20210 - 1
3.7
không có đấu thủ
0-
Schlamberger, Yordanka
1912- - +
3.8
không có đấu thủ
0-
Nicolussi, Hieronymus
1866- - +
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-7  AmateureRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-1  Währinger SkRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn2  Sg DAWRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0