Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Sz Favoriten (RtgØ:2174, HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1GMBalinov, Ilia2363AUT1610201½½122394
2CMMiazhynski, Michael2124AUT1651374½½122271
3Miazhynski, Yuri2162AUT1651595½00,522169
4NMIvancsics, Michael Mag.2148AUT16014581112106
5Chulis, Alexander2124AUT16075881½1,522169
6Ivanyk, Igor2023AUT1669729½00,522065
7Georgiev, Daniel1881AUT16617360011922
8ACMUnger, Alexander1802AUT1676385½½121999
9FMRubil, Marko2233CRO14501546½0,512396
10MKKnoflicek, Ctibor2205AUT16044140012362

Thông tin kỳ thủ

Balinov Ilia GM 2363 AUT Rp:2394
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130IMSchroll Gerhard Dr. MMag.2232AUT1,5s ½1
21GMBuhmann Rainer2552GER0,5w ½1
Miazhynski Michael CM 2124 AUT Rp:2271
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149CMBures Vit2170CZE1w ½2
211FMSardy Peter2366HUN0,5s ½4
Miazhynski Yuri 2162 AUT Rp:1976
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Wagner Leopold Franziskus2163AUT0,5s ½3
250Csontos Aron2175HUN2s 06
Ivancsics Michael Mag. NM 2148 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Kuti Oliver2114AUT0w 14
Chulis Alexander 2124 AUT Rp:2362
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Lucaci Marius2092ROU0s 15
229IMHangweyrer Manfred2256AUT1,5w ½5
Ivanyk Igor 2023 AUT Rp:1872
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
169MKWiedner Robert2086AUT0,5w ½6
279Mohar Martin2043SLO1w 07
Georgiev Daniel 1881 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1106Wu Chenshan1957AUT1s 07
Unger Alexander ACM 1802 AUT Rp:1999
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Prager Manfred1955AUT0,5w ½8
282MKWiedermann Franz Dr.2038AUT1s ½8
Rubil Marko FM 2233 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
29FMPyrih Roman2414UKR0,5s ½2
Knoflicek Ctibor MK 2205 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213FMKundianok Vladislav2315FID2w 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-4  Sk HietzingRtg4½:3½
3.1GM
Balinov, Ilia
2363-IM
Schroll, Gerhard
2232½ - ½
3.2CM
Miazhynski, Michael
2124-CM
Bures, Vit
2170½ - ½
3.3
Miazhynski, Yuri
2162-
Wagner, Leopold Franziskus
2163½ - ½
3.4NM
Ivancsics, Michael
2148-
Kuti, Oliver
21141 - 0
3.5
Chulis, Alexander
2124-
Lucaci, Marius
20921 - 0
3.6
Ivanyk, Igor
2023-MK
Wiedner, Robert
2086½ - ½
3.7
Georgiev, Daniel
1881-
Wu, Chenshan
19570 - 1
3.8ACM
Unger, Alexander
1802-
Prager, Manfred
1955½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sz FavoritenRtg5½:2½
4.1GM
Buhmann, Rainer
2552-GM
Balinov, Ilia
2363½ - ½
4.2FM
Pyrih, Roman
2414-FM
Rubil, Marko
2233½ - ½
4.3FM
Kundianok, Vladislav
2315-MK
Knoflicek, Ctibor
22051 - 0
4.4FM
Sardy, Peter
2366-CM
Miazhynski, Michael
2124½ - ½
4.5IM
Hangweyrer, Manfred
2256-
Chulis, Alexander
2124½ - ½
4.6
Csontos, Aron
2175-
Miazhynski, Yuri
21621 - 0
4.7
Mohar, Martin
2043-
Ivanyk, Igor
20231 - 0
4.8MK
Wiedermann, Franz
2038-ACM
Unger, Alexander
1802½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn7  AmateureRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-2  Sg DAWRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0