Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. tschaturanga (RtgØ:2259, HS1: 3 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1FMMorgunov, Marc2401AUT1640305½0,512409
2FMDankhazi, Andras2346HUN714267½0,512319
3Kranzl, Julian2268AUT1637720½00,522212
4FMSadilek, Peter2267AUT161643911222203
5FMSadilek, Maximilian2222AUT16151490012253
6FMNeumeier, Klaus Mag.2231AUT1602365½½122041
7CMRadnaev, Nomin2104AUT16563411½1,522055
8Devine, Christopher2048NED102495701121998
9Beisteiner, Joachim2130AUT16822961111999
10Lattarulo, Vito1923AUT1679589-010
11Kersten, Julian1936AUT16285421111877

Thông tin kỳ thủ

Morgunov Marc FM 2401 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15IMBokros Albert2409HUN1w ½1
Dankhazi Andras FM 2346 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118FMErnst Robert2309AUT0,5s ½2
Kranzl Julian 2268 AUT Rp:2019
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127IMSzeberenyi Adam2250HUN1,5w ½3
251CMKhalakhan Jurij2174AUT1,5s 01
Sadilek Peter FM 2267 AUT Rp:3003
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Schulz Jörn2277GER0,5s 14
260FMBachofner Andreas2129AUT0w 12
Sadilek Maximilian FM 2222 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Bonk Andras2253GER2w 05
Neumeier Klaus Mag. FM 2231 AUT Rp:2041
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176AGMZoernpfenning Siegfried2077AUT1,5s ½6
288Rongitsch Thomas2028AUT0,5s ½3
Radnaev Nomin CM 2104 AUT Rp:2248
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
170Berger Tobias2067AUT0w 17
281Zsifkovits Peter DI.2043AUT0,5w ½4
Devine Christopher 2048 NED Rp:1998
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
172Thoma Wilhelm2070AUT1,5s 08
2102Reyes-Acevedo Ismael Mag.1933DOM0,5w 16
Beisteiner Joachim 2130 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
291Kuntner Reinhard1975AUT0s 15
Lattarulo Vito 1923 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2109Stanivukovic Drago1936SRB1- 0K7
Kersten Julian 1936 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2112Karall Lorenz1877AUT0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-6  tschaturangaRtg4 : 4
1.1IM
Bokros, Albert
2409-FM
Morgunov, Marc
2401½ - ½
1.2FM
Ernst, Robert
2309-FM
Dankhazi, Andras
2346½ - ½
1.3IM
Szeberenyi, Adam
2250-
Kranzl, Julian
2268½ - ½
1.4
Schulz, Jörn
2277-FM
Sadilek, Peter
22670 - 1
1.5
Bonk, Andras
2253-FM
Sadilek, Maximilian
22221 - 0
1.6AGM
Zoernpfenning, Siegfried
2077-FM
Neumeier, Klaus
2231½ - ½
1.7
Berger, Tobias
2067-CM
Radnaev, Nomin
21040 - 1
1.8
Thoma, Wilhelm
2070-
Devine, Christopher
20481 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-7  AmateureRtg5 : 3
5.1
Kranzl, Julian
2268-CM
Khalakhan, Jurij
21740 - 1
5.2FM
Sadilek, Peter
2267-FM
Bachofner, Andreas
21291 - 0
5.3FM
Neumeier, Klaus
2231-
Rongitsch, Thomas
2028½ - ½
5.4CM
Radnaev, Nomin
2104-
Zsifkovits, Peter
2043½ - ½
5.5
Beisteiner, Joachim
2130-
Kuntner, Reinhard
19751 - 0
5.6
Devine, Christopher
2048-
Reyes-Acevedo, Ismael
19331 - 0
5.7
Lattarulo, Vito
1923-
Stanivukovic, Drago
1936- - +
5.8
Kersten, Julian
1936-
Karall, Lorenz
18771 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-2  Sg DAWRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0