Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sk Austria Wien (RtgØ:2343, HS1: 4 / HS2: 11,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1GMShengelia, David2449AUT13601270½0,512174
2FMKundianok, Vladislav2315FID4415781911222167
3FMSardy, Peter2366HUN7201430½0,522125
4IMHangweyrer, Manfred2256AUT16010081½1,522072
5FMDruckenthaner, Andreas Dr.2201AUT16005671111999
6Csontos, Aron2175HUN1700442011222069
7WFMBorek, Jutta2045AUT16016281111944
8MKWiedermann, Franz Dr.2038AUT1603744½½121868
9GMBuhmann, Rainer2552GER4651340½0,512362
10FMPyrih, Roman2414UKR14179156½0,512233
11Mohar, Martin2043SLO146383471112030

Thông tin kỳ thủ

Shengelia David GM 2449 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151CMKhalakhan Jurij2174AUT1,5w ½1
Kundianok Vladislav FM 2315 FID Rp:2967
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160FMBachofner Andreas2129AUT0s 12
241MKKnoflicek Ctibor2205AUT0s 13
Sardy Peter FM 2366 HUN Rp:1932
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Pribitzer Stefan2098AUT1w 03
255CMMiazhynski Michael2124AUT1w ½4
Hangweyrer Manfred IM 2256 AUT Rp:2265
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
181Zsifkovits Peter DI.2043AUT0,5s 14
265Chulis Alexander2124AUT1,5s ½5
Druckenthaner Andreas Dr. FM 2201 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Kuntner Reinhard1975AUT0w 15
Csontos Aron 2175 HUN Rp:2869
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195CMLipp Alfred1975AUT0s 16
253Miazhynski Yuri2162AUT0,5w 16
Borek Jutta WFM 2045 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
199Adler Thomas1944AUT0w 17
Wiedermann Franz Dr. MK 2038 AUT Rp:1868
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1102Reyes-Acevedo Ismael Mag.1933DOM0,5s ½8
2114ACMUnger Alexander1802AUT1w ½8
Buhmann Rainer GM 2552 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
212GMBalinov Ilia2363AUT1s ½1
Pyrih Roman FM 2414 UKR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231FMRubil Marko2233CRO0,5w ½2
Mohar Martin 2043 SLO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
287Ivanyk Igor2023AUT0,5s 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  AmateureRtg-5  Sk Austria WienRtg2 : 6
2.1CM
Khalakhan, Jurij
2174-GM
Shengelia, David
2449½ - ½
2.2FM
Bachofner, Andreas
2129-FM
Kundianok, Vladislav
23150 - 1
2.3
Pribitzer, Stefan
2098-FM
Sardy, Peter
23661 - 0
2.4
Zsifkovits, Peter
2043-IM
Hangweyrer, Manfred
22560 - 1
2.5
Kuntner, Reinhard
1975-FM
Druckenthaner, Andreas
22010 - 1
2.6CM
Lipp, Alfred
1975-
Csontos, Aron
21750 - 1
2.7
Adler, Thomas
1944-WFM
Borek, Jutta
20450 - 1
2.8
Reyes-Acevedo, Ismael
1933-MK
Wiedermann, Franz
2038½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sz FavoritenRtg5½:2½
4.1GM
Buhmann, Rainer
2552-GM
Balinov, Ilia
2363½ - ½
4.2FM
Pyrih, Roman
2414-FM
Rubil, Marko
2233½ - ½
4.3FM
Kundianok, Vladislav
2315-MK
Knoflicek, Ctibor
22051 - 0
4.4FM
Sardy, Peter
2366-CM
Miazhynski, Michael
2124½ - ½
4.5IM
Hangweyrer, Manfred
2256-
Chulis, Alexander
2124½ - ½
4.6
Csontos, Aron
2175-
Miazhynski, Yuri
21621 - 0
4.7
Mohar, Martin
2043-
Ivanyk, Igor
20231 - 0
4.8MK
Wiedermann, Franz
2038-ACM
Unger, Alexander
1802½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  Währinger SkRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sg DAWRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0