Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Sk Hietzing (RtgØ:2151, HS1: 1 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMSchroll, Gerhard Dr. MMag.2232AUT1600907½11,522290
2CMBures, Vit2170CZE309052½½122132
3Wagner, Leopold Franziskus2163AUT1641581½0,512162
4Kuti, Oliver2114AUT16616200012148
5Lucaci, Marius2092ROU12097360012101
6MKWiedner, Robert2086AUT1600702½0,512030
7Wu, Chenshan1957AUT168190710121953
8Prager, Manfred1955AUT1603701½0,511803
9FMBelke, Frank Dr.2226AUT4612337½0,512063
10WIMRichterova, Natasa2136CZE3505911111988
11Mlynek, Petr1991CZE3076701111936

Thông tin kỳ thủ

Schroll Gerhard Dr. MMag. IM 2232 AUT Rp:2483
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112GMBalinov Ilia2363AUT1w ½1
237CMBauer Thomas2209AUT0s 11
Bures Vit CM 2170 CZE Rp:2132
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155CMMiazhynski Michael2124AUT1s ½2
262Fuchs Patrick2130AUT1,5w ½2
Wagner Leopold Franziskus 2163 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Miazhynski Yuri2162AUT0,5w ½3
Kuti Oliver 2114 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156NMIvancsics Michael Mag.2148AUT1s 04
Lucaci Marius 2092 ROU Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Chulis Alexander2124AUT1,5w 05
Wiedner Robert MK 2086 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
187Ivanyk Igor2023AUT0,5s ½6
Wu Chenshan 1957 AUT Rp:1953
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1111Georgiev Daniel1881AUT0w 17
289Wetscherek Gerhard2021AUT1w 06
Prager Manfred 1955 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1114ACMUnger Alexander1802AUT1s ½8
Belke Frank Dr. FM 2226 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
271Higatsberger Michael DDr.2063AUT0,5s ½3
Richterova Natasa WIM 2136 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
293Slanovc Florian1997AUT0w 14
Mlynek Petr 1991 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2100Groessing Daniel-Yosuke2028AUT0s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Sz FavoritenRtg-4  Sk HietzingRtg4½:3½
3.1GM
Balinov, Ilia
2363-IM
Schroll, Gerhard
2232½ - ½
3.2CM
Miazhynski, Michael
2124-CM
Bures, Vit
2170½ - ½
3.3
Miazhynski, Yuri
2162-
Wagner, Leopold Franziskus
2163½ - ½
3.4NM
Ivancsics, Michael
2148-
Kuti, Oliver
21141 - 0
3.5
Chulis, Alexander
2124-
Lucaci, Marius
20921 - 0
3.6
Ivanyk, Igor
2023-MK
Wiedner, Robert
2086½ - ½
3.7
Georgiev, Daniel
1881-
Wu, Chenshan
19570 - 1
3.8ACM
Unger, Alexander
1802-
Prager, Manfred
1955½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-9  1. Sk OttakringRtg4 : 4
3.1IM
Schroll, Gerhard
2232-CM
Bauer, Thomas
22091 - 0
3.2CM
Bures, Vit
2170-
Fuchs, Patrick
2130½ - ½
3.3FM
Belke, Frank
2226-
Higatsberger, Michael
2063½ - ½
3.4WIM
Richterova, Natasa
2136-
Slanovc, Florian
19971 - 0
3.5
Mlynek, Petr
1991-
Groessing, Daniel-Yosuke
20281 - 0
3.6
Wu, Chenshan
1957-
Wetscherek, Gerhard
20210 - 1
3.7
không có đấu thủ
0-
Schlamberger, Yordanka
1912- - +
3.8
không có đấu thủ
0-
Nicolussi, Hieronymus
1866- - +
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-2  Sg DAWRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn6  tschaturangaRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-7  AmateureRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0