Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Sc Donaustadt (RtgØ:2360, HS1: 2 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1GMStanec, Nikolaus2491AUT1601776½+1,522415
2MKKuthan, Andreas Mag.2190AUT16038330+122375
3FMHechl, Gerald Mag.2175AUT1605674½0,512294
4Kropik, Martin MAS2087AUT16138200+122225
5Rosol, Philip2152POL16649050+122134
6Pichler, Andreas2031AUT16169431+222097
7Stadlinger, Lea1931AUT16568480+122037
8Svrcek, Jozef1983AUT16899910+122115
16Seyhanoglu, Deniz2189TUR6302572+110

Thông tin kỳ thủ

Stanec Nikolaus GM 2491 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14IMPeyrer Konstantin2411AUT0,5w ½1
20Brett nicht besetzt00- 1K1
Kuthan Andreas Mag. MK 2190 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110FMBalint Peter2345AUT1s 02
20Brett nicht besetzt00- 1K3
Hechl Gerald Mag. FM 2175 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119FMGstach Jakob2294AUT0,5w ½3
Kropik Martin MAS 2087 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134FMSteindl Johannes2252AUT1s 04
20Brett nicht besetzt00- 1K6
Rosol Philip 2152 POL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Högl Emanuel2130AUT1w 05
20Brett nicht besetzt00- 1K4
Pichler Andreas 2031 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
167Scheffknecht Philipp2097AUT0s 16
20Brett nicht besetzt00- 1K5
Stadlinger Lea 1931 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
184Stickler Florentin2061AUT1w 07
20Brett nicht besetzt00- 1K7
Svrcek Jozef 1983 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Fuchs Patrick2130AUT1,5s 08
20Brett nicht besetzt00- 1K8
Seyhanoglu Deniz 2189 TUR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K2

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-3  Sc DonaustadtRtg6 : 2
4.1IM
Peyrer, Konstantin
2411-GM
Stanec, Nikolaus
2491½ - ½
4.2FM
Balint, Peter
2345-MK
Kuthan, Andreas
21901 - 0
4.3FM
Gstach, Jakob
2294-FM
Hechl, Gerald
2175½ - ½
4.4FM
Steindl, Johannes
2252-
Kropik, Martin
20871 - 0
4.5
Högl, Emanuel
2130-
Rosol, Philip
21521 - 0
4.6
Scheffknecht, Philipp
2097-
Pichler, Andreas
20310 - 1
4.7
Stickler, Florentin
2061-
Stadlinger, Lea
19311 - 0
4.8
Fuchs, Patrick
2130-
Svrcek, Jozef
19831 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-1  Währinger SkRtg8 : 0
2.1GM
Stanec, Nikolaus
2491-
không có đấu thủ
0+ - -
2.2
Seyhanoglu, Deniz
2189-
không có đấu thủ
0+ - -
2.3MK
Kuthan, Andreas
2190-
không có đấu thủ
0+ - -
2.4
Rosol, Philip
2152-
không có đấu thủ
0+ - -
2.5
Pichler, Andreas
2031-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Kropik, Martin
2087-
không có đấu thủ
0+ - -
2.7
Stadlinger, Lea
1931-
không có đấu thủ
0+ - -
2.8
Svrcek, Jozef
1983-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  Sg DAWRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn7  AmateureRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0