Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sg Schmelz / Klosterneuburg (RtgØ:2235, HS1: 3 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMBokros, Albert2409HUN710458½½122344
2FMErnst, Robert2309AUT1662643½0,512342
3IMSzeberenyi, Adam2250HUN710466½11,522247
4Schulz, Jörn2277GER46518710½0,522241
5Bonk, Andras2253GER2469212311222129
6AGMZoernpfenning, Siegfried2077AUT1604082½11,522051
7Berger, Tobias2067AUT16258960012209
8Thoma, Wilhelm2070AUT16031161½1,521986
9IMGrötz, Harald Mag.2245AUT16056071112060
10FMWirius, Johannes2072AUT16007451111777

Thông tin kỳ thủ

Bokros Albert IM 2409 HUN Rp:2344
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18FMMorgunov Marc2401AUT0,5s ½1
221FMVitouch Anatol2283AUT1w ½1
Ernst Robert FM 2309 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116FMDankhazi Andras2346HUN0,5w ½2
Szeberenyi Adam IM 2250 HUN Rp:2440
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Kranzl Julian2268AUT0,5s ½3
233IMSchlosser Michael Dr.2225AUT1w 13
Schulz Jörn 2277 GER Rp:2048
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125FMSadilek Peter2267AUT2w 04
238IMGanaus Hannes2214AUT0,5s ½2
Bonk Andras 2253 GER Rp:2929
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136FMSadilek Maximilian2222AUT0s 15
285Reimitzer Wolfgang2026AUT0,5w 15
Zoernpfenning Siegfried AGM 2077 AUT Rp:2244
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132FMNeumeier Klaus Mag.2231AUT1w ½6
2113Pfeiffer Gerhard Dr.1880AUT0w 17
Berger Tobias 2067 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139CMRadnaev Nomin2104AUT1,5s 07
Thoma Wilhelm 2070 AUT Rp:2179
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Devine Christopher2048NED1w 18
2104Portenschlager Peter1924AUT0,5s ½6
Grötz Harald Mag. IM 2245 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
274WIMBatyte Daiva2062LTU0,5s 14
Wirius Johannes FM 2072 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2115Ptak Alfred1777AUT0s 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-6  tschaturangaRtg4 : 4
1.1IM
Bokros, Albert
2409-FM
Morgunov, Marc
2401½ - ½
1.2FM
Ernst, Robert
2309-FM
Dankhazi, Andras
2346½ - ½
1.3IM
Szeberenyi, Adam
2250-
Kranzl, Julian
2268½ - ½
1.4
Schulz, Jörn
2277-FM
Sadilek, Peter
22670 - 1
1.5
Bonk, Andras
2253-FM
Sadilek, Maximilian
22221 - 0
1.6AGM
Zoernpfenning, Siegfried
2077-FM
Neumeier, Klaus
2231½ - ½
1.7
Berger, Tobias
2067-CM
Radnaev, Nomin
21040 - 1
1.8
Thoma, Wilhelm
2070-
Devine, Christopher
20481 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  Sg DAWRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg1½:6½
1.1FM
Vitouch, Anatol
2283-IM
Bokros, Albert
2409½ - ½
1.2IM
Ganaus, Hannes
2214-
Schulz, Jörn
2277½ - ½
1.3IM
Schlosser, Michael
2225-IM
Szeberenyi, Adam
22500 - 1
1.4WIM
Batyte, Daiva
2062-IM
Grötz, Harald
22450 - 1
1.5
Reimitzer, Wolfgang
2026-
Bonk, Andras
22530 - 1
1.6
Portenschlager, Peter
1924-
Thoma, Wilhelm
2070½ - ½
1.7
Pfeiffer, Gerhard
1880-AGM
Zoernpfenning, Siegfried
20770 - 1
1.8
Ptak, Alfred
1777-FM
Wirius, Johannes
20720 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  AmateureRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn4  Sk HietzingRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0