Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Währinger Sk (RtgØ:2066, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Nolz, Tom2225AUT16259851112190
2FMKirschner, Alexander Dr.2186AUT1605631½0,512287
3FMFritsch, Klaus Mag.2156AUT16271630012225
4MKPrinzjakowitsch, Bernhard2054AUT16088600012177
5Gratze, Michael2004AUT1613871½0,512060
6Lovrinovic, Christian Mag.2086AUT16097000012043
7Penz, Florian1889AUT1617010½0,512036
8Monschein, Wolfgang Dr.1973AUT16096371111923

Thông tin kỳ thủ

Nolz Tom 2225 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Salkic Mahir2193BIH0s 11
Kirschner Alexander Dr. FM 2186 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121FMVitouch Anatol2283AUT1w ½2
Fritsch Klaus Mag. FM 2156 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133IMSchlosser Michael Dr.2225AUT1s 03
Prinzjakowitsch Bernhard MK 2054 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Wilke Werner DDr.2170AUT1w 04
Gratze Michael 2004 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174WIMBatyte Daiva2062LTU0,5s ½5
Lovrinovic Christian Mag. 2086 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Salkic Midhat2032BIH1w 06
Penz Florian 1889 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185Reimitzer Wolfgang2026AUT0,5s ½7
Monschein Wolfgang Dr. 1973 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Zaynard Andreas1923AUT0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-2  Sg DAWRtg3½:4½
5.1
Nolz, Tom
2225-
Salkic, Mahir
21931 - 0
5.2FM
Kirschner, Alexander
2186-FM
Vitouch, Anatol
2283½ - ½
5.3FM
Fritsch, Klaus
2156-IM
Schlosser, Michael
22250 - 1
5.4MK
Prinzjakowitsch, Bernhard
2054-
Wilke, Werner
21700 - 1
5.5
Gratze, Michael
2004-WIM
Batyte, Daiva
2062½ - ½
5.6
Lovrinovic, Christian
2086-
Salkic, Midhat
20320 - 1
5.7
Penz, Florian
1889-
Reimitzer, Wolfgang
2026½ - ½
5.8
Monschein, Wolfgang
1973-
Zaynard, Andreas
19231 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-1  Währinger SkRtg8 : 0
2.1GM
Stanec, Nikolaus
2491-
không có đấu thủ
0+ - -
2.2
Seyhanoglu, Deniz
2189-
không có đấu thủ
0+ - -
2.3MK
Kuthan, Andreas
2190-
không có đấu thủ
0+ - -
2.4
Rosol, Philip
2152-
không có đấu thủ
0+ - -
2.5
Pichler, Andreas
2031-
không có đấu thủ
0+ - -
2.6
Kropik, Martin
2087-
không có đấu thủ
0+ - -
2.7
Stadlinger, Lea
1931-
không có đấu thủ
0+ - -
2.8
Svrcek, Jozef
1983-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-4  Sk HietzingRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  Währinger SkRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-6  tschaturangaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn7  AmateureRtg-1  Währinger SkRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-8  Sz FavoritenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-1  Währinger SkRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn1  Währinger SkRtg-10  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0