Son yeniləmə11.07.2024 07:13:27, Müəllif/Son yükləmə: Vietnamchess
Başlanğıc sıralama
No. | | Ad | FideID | FED | RtgI | Gr | Klub/Şəhər |
1 | | Mai, Hieu Linh | 12415740 | DTH | 1854 | G15 | Đồng Tháp |
2 | | Bui, Thi Ngoc Chi | 12418706 | NBI | 1791 | G15 | Ninh Bình |
3 | | Nguyen, Anh Bao Thy | 12430420 | NAN | 1782 | G15 | Nghệ An |
4 | WCM | Dang, Le Xuan Hien | 12420514 | HCM | 1755 | G15 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | | Nguyen, Thuy Linh | 12417327 | BGI | 1749 | G15 | Bắc Giang |
6 | | Ho, Ngoc Vy | 12415723 | HCM | 1720 | G15 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Huynh, Phuc Minh Phuong | 12417874 | HCM | 1698 | G15 | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | | Pham, Quynh Anh | 12424196 | QNI | 1671 | G15 | Quảng Ninh |
9 | | Nguyen, Bao Chau | 12425303 | QNI | 1658 | G15 | Quảng Ninh |
10 | | Bui, Thi Kim Khanh | 12424153 | QNI | 1648 | G15 | Quảng Ninh |
11 | | Quan, My Linh | 12421111 | HCM | 1608 | G15 | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | | Hau, Nguyen Kim Ngan | 12415715 | DTH | 1582 | G15 | Đồng Tháp |
13 | | Bui, Khanh Nguyen | 12424382 | DTH | 1555 | G15 | Đồng Tháp |
14 | | Nguyen, Huynh Mai Hoa | 12415766 | DTH | 1552 | G15 | Đồng Tháp |
15 | | Nguyen, Thanh Thuy | 12418218 | BRV | 1532 | G15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
16 | | Nguyen, Thanh Ngoc Han | 12431974 | LDO | 1514 | G15 | Lâm Đồng |
17 | | Tran, Mai Xuan Uyen | 12424471 | DTH | 1507 | G15 | Đồng Tháp |
18 | | Nguyen, Ngoc Tuong Vy | 12434876 | CTH | 1437 | G15 | Cần Thơ |
19 | | Nguyen, Thanh Khanh Han | 12431982 | LDO | 1418 | G15 | Lâm Đồng |
20 | | Nguyen, Kha Nhu | 12465615 | NAN | 0 | G15 | Nghệ An |
21 | | Tran, Dieu Linh | 12432164 | HCM | 0 | G15 | Tp. Hồ Chí Minh |
|
|
|