Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13Останнє оновлення11.07.2024 07:01:57, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | | Le, Thai Hoang Anh | 12424617 | HCM | 1917 | G13 | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | | Tran, Le Vy | 12423599 | DAN | 1849 | G13 | Đà Nẵng |
3 | | Tong, Thai Hoang An | 12419230 | HCM | 1845 | G13 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | WCM | Nguyen, Minh Chi | 12424641 | HCM | 1813 | G13 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | | Truong, Thanh Van | 12432962 | NAN | 1704 | G13 | Nghệ An |
6 | | Vu, Nguyen Bao Linh | 12427764 | HNO | 1690 | G13 | Hà Nội |
7 | | Do, Ha Trang | 12424250 | BGI | 1678 | G13 | Bắc Giang |
8 | | Hoang, Nguyen Giang | 12427705 | HNO | 1640 | G13 | Hà Nội |
9 | | Tran, Ly Ngan Chau | 12420069 | CTH | 1624 | G13 | Cần Thơ |
10 | | Nguyen, Thi Thanh Ngoc | 12431370 | QDO | 1589 | G13 | Quân Đội |
11 | | Nguyen, Hoang Bao Tram | 12434434 | HPH | 1588 | G13 | Hải Phòng |
12 | | Le, Minh Anh | 12424374 | TTH | 1576 | G13 | Thừa Thiên - Huế |
13 | | Cong, Nu Bao An | 12429805 | HNO | 1567 | G13 | Hà Nội |
14 | | Nguyen, Tran Thien Van | 12423670 | DON | 1546 | G13 | Đồng Nai |
15 | | Nguyen, Hong Ha My | 12427721 | HNO | 1535 | G13 | Hà Nội |
16 | | Nguyen, Mai Chi | 12425125 | QDO | 1533 | G13 | Quân Đội |
17 | | Truong, Xuan Minh | 12431478 | BRV | 1522 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
18 | | Nguyen, Ngoc Truc Quynh | 12423661 | DON | 1511 | G13 | Đồng Nai |
19 | | Bui, Ngoc Minh | 12426547 | HNO | 1504 | G13 | Hà Nội |
20 | | Do, Kieu Linh Nhi | 12431621 | KGI | 1486 | G13 | Kiên Giang |
21 | | Nguyen, Thi Phuong Uyen | 12427730 | NAN | 1482 | G13 | Nghệ An |
22 | | Luc, Kim Giao | 12430390 | LCI | 1480 | G13 | Lào Cai |
23 | | Nguyen, Phuong Ly | 12435872 | HPH | 1477 | G13 | Hải Phòng |
24 | | Nguyen, Manh Quynh | 12432474 | KGI | 1470 | G13 | Kiên Giang |
25 | | Vo, Ngoc Thien Kim | 12431524 | HGI | 1466 | G13 | Hậu Giang |
26 | | Nguyen, Truong Minh Anh | 12425613 | CTH | 1441 | G13 | Cần Thơ |
27 | | Nguyen, Pham Minh Thu | 12420018 | DON | 1427 | G13 | Đồng Nai |
28 | | Dao, Nhat Minh | 12425290 | HPH | 1415 | G13 | Hải Phòng |
29 | | Le, Giang Bao Chau | 12435406 | CTH | 1406 | G13 | Cần Thơ |
30 | | Le, Tran Bao Quyen | 12434752 | DON | 0 | G13 | Đồng Nai |
|
|
|
|