Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 11Paskutinis atnaujinimas11.07.2024 07:16:19, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Duong, Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1730 | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | ACM | Tran, Duong Hoang Ngan | 12426997 | HCM | 1659 | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | | Nguyen, Dinh Tam Anh | 12431214 | DAN | 1654 | G11 | Đà Nẵng |
4 | | Huynh, Le Khanh Ngoc | 12429287 | HCM | 1643 | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | | Nguyen, Thanh Huong | 12438316 | HCM | 1643 | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | | Truong, Thuc Quyen | 12431486 | BRV | 1628 | G11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | | Phan, Ngoc Bao Chau | 12429180 | HCM | 1577 | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | | Phan, Huyen Trang | 12432741 | CTH | 1564 | G11 | Cần Thơ |
9 | | Pham, Thien Thanh | 12425311 | KGI | 1548 | G11 | Kiên Giang |
10 | | Duong, Ngoc Uyen | 12430935 | CTH | 1526 | G11 | Cần Thơ |
11 | | Le, Hoang Bao Tu | 12432229 | KGI | 1498 | G11 | Kiên Giang |
12 | | Nguyen, Minh Doanh | 12434531 | CTH | 1459 | G11 | Cần Thơ |
13 | | Nguyen, Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | HPH | 1458 | G11 | Hải Phòng |
14 | | Mai, Nhat Thien Kim | 12437000 | CTH | 1457 | G11 | Cần Thơ |
15 | | Tran, Thanh Thao | 12432261 | KGI | 1439 | G11 | Kiên Giang |
16 | | Thai, Ngoc Phuong Minh | 12425230 | HCM | 1433 | G11 | Tp. Hồ Chí Minh |
17 | | Dao, Vu Minh Chau | 12433594 | HNO | 1430 | G11 | Hà Nội |
18 | | Nguyen, Thi Hong Ha | 12427608 | QNI | 1400 | G11 | Quảng Ninh |
19 | | Pham, Ngoc Tung Lan | 12463841 | DAN | 0 | G11 | Đà Nẵng |
20 | | Vo, Hong Thien Ngoc | 12452440 | CTH | 0 | G11 | Cần Thơ |
|
|
|
|