Son yeniləmə11.07.2024 06:34:02, Müəllif/Son yükləmə: Vietnamchess
Başlanğıc sıralama
No. | | Ad | FideID | FED | RtgI | Gr | Klub/Şəhər |
1 | | Nguyen, Thi Phuong Anh | 12433390 | NAN | 1706 | G09 | Nghệ An |
2 | | Nguyen, Ngoc Xuan Sang | 12432652 | CTH | 1672 | G09 | Cần Thơ |
3 | | Tran, Hoang Bao An | 12432342 | CTH | 1603 | G09 | Cần Thơ |
4 | | Nguyen, Vu Bao Chau | 12432113 | HCM | 1588 | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | | Nguyen, Thi Quynh Hoa | 12435538 | HNO | 1581 | G09 | Hà Nội |
6 | | Duong, Hoang Minh Anh | 12430013 | HCM | 1568 | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Dam, Nguyen Trang Anh | 12434647 | HPH | 1555 | G09 | Hải Phòng |
8 | | Truong, Nguyen Thien An | 12432350 | DAN | 1541 | G09 | Đà Nẵng |
9 | | Vu, Thi Yen Chi | 12442305 | HCM | 1431 | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | | Hoang, Bao Tran | 12467510 | HCM | 0 | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
11 | | Le, Tran Bao Ngoc | 12434760 | DON | 0 | G09 | Đồng Nai |
12 | | Ly, Huynh Nhat Anh | 12434183 | DTH | 0 | G09 | Đồng Tháp |
13 | | Nguyen, Hoang Minh Vy | 12458805 | HPD | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
14 | | Nguyen, Le Misa | 12465593 | NAN | 0 | G09 | Nghệ An |
15 | | Nguyen, Thien Ngan | 12447854 | KGI | 0 | G09 | Kiên Giang |
16 | | Pham, Truong My An | 12469742 | HCM | 0 | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
17 | | Tran, Kim An | 12461423 | HCM | 0 | G09 | Tp. Hồ Chí Minh |
18 | | Tran, Nhu Phuc | 12472913 | KGI | 0 | G09 | Kiên Giang |
|
|
|