Son yeniləmə11.07.2024 06:59:05, Müəllif/Son yükləmə: Vietnamchess
Başlanğıc sıralama
No. | | Ad | FideID | FED | RtgI | Gr | Klub/Şəhər |
1 | | Dang, Anh Minh | 12415472 | HCM | 2206 | B17 | Tp. Hồ Chí Minh |
2 | | Do, An Hoa | 12415499 | NBI | 1983 | B17 | Ninh Bình |
3 | | An, Dinh Minh | 12415260 | HCM | 1976 | B17 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | | Doan, Phan Khiem | 12415170 | HCM | 1943 | B17 | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | | Vo, Hoang Quan | 12430765 | HNO | 1923 | B17 | Hà Nội |
6 | | Tran, Dang Minh Duc | 12415693 | HNO | 1920 | B17 | Hà Nội |
7 | | Tran, Phat Dat | 12434540 | DTH | 1906 | B17 | Đồng Tháp |
8 | | Pham, Truong Phu | 12419761 | HNO | 1886 | B17 | Hà Nội |
9 | | Tran Nguyen, Dang Khoa | 12416657 | DTH | 1785 | B17 | Đồng Tháp |
10 | | Bui, Dang Khoa | 12410870 | DTH | 1783 | B17 | Đồng Tháp |
11 | | Vu, Ba Khoi | 12417254 | HCM | 1773 | B17 | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | | Nguyen, Thanh Liem | 12413461 | CTH | 1760 | B17 | Cần Thơ |
13 | | Nguyen, Tri Thinh | 12412473 | KGI | 1730 | B17 | Kiên Giang |
14 | | Nguyen, Le Nhat Huy | 12415618 | DTH | 1678 | B17 | Đồng Tháp |
15 | | Pham, Minh Hieu | 12417726 | DON | 1631 | B17 | Đồng Nai |
16 | | Tran, Ly Khoi Nguyen | 12416118 | CTH | 1622 | B17 | Cần Thơ |
17 | | Le, Quang Minh | 12425605 | CTH | 1545 | B17 | Cần Thơ |
18 | | Le, Nguyen Duc Hung | 12451711 | CTH | 0 | B17 | Cần Thơ |
|
|
|