Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13De pagina werd het laatst gewijzigd op11.07.2024 06:46:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Startranglijst
No. | | Naam | FideID | FED | RtgI | Gr | Vereniging/Plaats |
1 | CM | Nguyen, Manh Duc | 12419648 | HNO | 2129 | B13 | Hà Nội |
2 | | Nguyen, Nam Kiet | 12425346 | HNO | 1957 | B13 | Hà Nội |
3 | | Nguyen, Le Nguyen | 12426792 | HCM | 1905 | B13 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | | Nguyen, Tung Quan | 12432067 | LDO | 1887 | B13 | Lâm Đồng |
5 | | Nguyen, Quang Minh | 12424609 | HCM | 1884 | B13 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | | Le, Anh Tu | 12424846 | HNO | 1828 | B13 | Hà Nội |
7 | | Pham, Huy Duc | 12425001 | HNO | 1789 | B13 | Hà Nội |
8 | | Tran, Hai Trieu | 12431249 | TNG | 1763 | B13 | Thái Nguyên |
9 | | Mai, Duc Kien | 12426903 | HNO | 1759 | B13 | Hà Nội |
10 | | Trieu, Gia Huy | 12425109 | HNO | 1748 | B13 | Hà Nội |
11 | | Nguyen, Hoang Khanh | 12424919 | TNG | 1745 | B13 | Thái Nguyên |
12 | | Nguyen, Van Nhat Linh | 12424072 | BRV | 1734 | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
13 | | Do, Dang Khoa | 12424080 | BRV | 1725 | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
14 | | Trinh, Hoang Lam | 12436950 | HNO | 1723 | B13 | Hà Nội |
15 | | Bui, Minh Quan | 12432580 | KHO | 1708 | B13 | Khánh Hòa |
16 | | Bui, Quang Minh | 12426555 | KTL | 1699 | B13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | | Le, Huynh Tuan Khang | 12429520 | DTH | 1698 | B13 | Đồng Tháp |
18 | | Nguyen, Dac Nguyen Dung | 12424340 | TTH | 1683 | B13 | Thừa Thiên - Huế |
19 | | Nguyen, Hoang Bach | 12419583 | HNO | 1683 | B13 | Hà Nội |
20 | | Chau, Van Khai Hoan | 12434914 | TTH | 1669 | B13 | Thừa Thiên - Huế |
21 | | Pham, Minh Nhat | 12431095 | DAN | 1663 | B13 | Đà Nẵng |
22 | | Nguyen, Tuan Minh | 12426717 | HNO | 1653 | B13 | Hà Nội |
23 | AFM | Nguyen, Vuong Dang Minh | 12429899 | HNO | 1640 | B13 | Hà Nội |
24 | | Do, Tien Quang Minh | 12428647 | HCM | 1638 | B13 | Tp. Hồ Chí Minh |
25 | | Nguyen, Luong Phuc | 12431052 | HNO | 1637 | B13 | Hà Nội |
26 | | Do, Tung Duy | 12436666 | HPD | 1610 | B13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
27 | | Vu, Giang Minh Duc | 12424161 | QNI | 1607 | B13 | Quảng Ninh |
28 | | Cao, Minh Tung | 12429791 | TNG | 1602 | B13 | Thái Nguyên |
29 | | Bien, Hoang Gia Phu | 12419257 | DON | 1600 | B13 | Đồng Nai |
30 | | Huynh, Bao Long | 12420743 | HCM | 1600 | B13 | Tp. Hồ Chí Minh |
31 | | Tran, Hoang | 12433500 | HCM | 1578 | B13 | Tp. Hồ Chí Minh |
32 | | Tran, Hoang Phuoc Tri | 12452602 | LDO | 1540 | B13 | Lâm Đồng |
33 | | Pham, Hai Minh | 12430951 | DAN | 1526 | B13 | Đà Nẵng |
34 | | Nguyen, Kien Toan | 12419613 | DON | 1509 | B13 | Đồng Nai |
35 | | Kieu, Hoang Quan | 12428809 | HNO | 1498 | B13 | Hà Nội |
36 | | Ho, Nguyen Minh Hieu | 12429481 | DTH | 1486 | B13 | Đồng Tháp |
37 | | Tran, Tri Duc | 12425222 | KGI | 1484 | B13 | Kiên Giang |
38 | | Le, Dang Khoi | 12419370 | CTH | 1480 | B13 | Cần Thơ |
39 | | Lam, Hao Quan | 12435392 | HGI | 1477 | B13 | Hậu Giang |
40 | | Nguyen, Hoang Huy | 12434868 | CTH | 1415 | B13 | Cần Thơ |
41 | AFM | Nguyen, Duc Trung | 12431826 | HCM | 0 | B13 | Tp. Hồ Chí Minh |
42 | | Le, Phuoc An | 12432407 | KGI | 0 | B13 | Kiên Giang |
43 | | Ngo, Bao Quan | 12454036 | BTH | 0 | B13 | Bình Thuận |
44 | | Nguyen, Do Phu Trong | 12468517 | BDU | 0 | B13 | Bình Dương |
|
|
|
|