Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 10Paskutinis atnaujinimas11.07.2024 06:39:24, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyen, Minh | 12430480 | HNO | 1822 | B10 | Hà Nội |
2 | AFM | Phan, Hoang Bach | 12450626 | HCM | 1732 | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | | Tran, Thanh Vinh | 12434124 | HCM | 1676 | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | | Nguyen, Duc Khai | 12436224 | BDU | 1669 | B10 | Bình Dương |
5 | AFM | Tran, Pham Quang Minh | 12433810 | HCM | 1640 | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | | Nguyen, Phuc Tam | 12431460 | HCM | 1638 | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Cao, Kien Binh | 12431508 | DON | 1632 | B10 | Đồng Nai |
8 | | Pham, Hong Duc | 12434485 | CTH | 1629 | B10 | Cần Thơ |
9 | AFM | Thai, Nguyen Duy Minh | 12432300 | HNO | 1614 | B10 | Hà Nội |
10 | | Tran, Nguyen Bao Khanh | 12430978 | DTH | 1592 | B10 | Đồng Tháp |
11 | | Lim, Tuan Sang | 12432202 | KGI | 1590 | B10 | Kiên Giang |
12 | | Huynh, Xuan An | 12469661 | DNC | 1588 | B10 | C.Ty Đồng Nai Chess |
13 | | Khoa, Hoang Anh | 12427560 | HNO | 1580 | B10 | Hà Nội |
14 | | Nguyen, Tan Minh | 12429554 | DTH | 1578 | B10 | Đồng Tháp |
15 | | Pham, Hoang Bao Khang | 12445711 | HCM | 1570 | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
16 | AFM | Nguyen, Doan Minh Bang | 12429643 | HGI | 1550 | B10 | Hậu Giang |
17 | | Nguyen, Duy Anh | 12435600 | HNO | 1550 | B10 | Hà Nội |
18 | | Dang, Phuc Tuong | 12442046 | HNO | 1547 | B10 | Hà Nội |
19 | | Nguyen, Minh Quang | 12432237 | KGI | 1535 | B10 | Kiên Giang |
20 | | Nguyen, Viet Dung | 12431680 | KGI | 1524 | B10 | Kiên Giang |
21 | | Ngo, Phuc Thinh | 12435430 | HGI | 1512 | B10 | Hậu Giang |
22 | ACM | Nguyen, Trung Quan | 12445479 | HCM | 1511 | B10 | Tp. Hồ Chí Minh |
23 | | Do, Viet Hung | 12433683 | TNG | 1477 | B10 | Thái Nguyên |
24 | | Pham, Quang Huy | 12430943 | DAN | 1476 | B10 | Đà Nẵng |
25 | | Tran, Thien Bao | 12433152 | TNG | 1468 | B10 | Thái Nguyên |
26 | | Le, Duong Quoc Binh | 12452432 | CTH | 1438 | B10 | Cần Thơ |
27 | | Dao, Minh Phu | 12429821 | HNO | 0 | B10 | Hà Nội |
28 | | Le, Hung Anh | 12473383 | HPH | 0 | B10 | Hải Phòng |
29 | | Nguyen, Phuoc Nguyen | 12451371 | CTH | 0 | B10 | Cần Thơ |
|
|
|
|