Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2024 Tranh cúp GIGA GIFT CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 9Paskutinis atnaujinimas11.07.2024 07:16:03, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyen, Xuan Phuong | 12439975 | HNO | 1808 | B09 | Hà Nội |
2 | | Le, Phan Hoang Quan | 12432881 | HCM | 1807 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | | Nguyen, Nhat Khuong | 12431656 | HCM | 1759 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | | Vo, Nguyen Thien An | 12436305 | BDU | 1698 | B09 | Bình Dương |
5 | | Hoang, Tan Vinh | 12436291 | QDO | 1641 | B09 | Quân Đội |
6 | | Ho, Nhat Nam | 12433578 | HCM | 1635 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | | Nguyen, Huynh Anh Quoc | 12446300 | HCM | 1625 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | | Nguyen, Thanh San | 12429970 | HNO | 1616 | B09 | Hà Nội |
9 | | Pham, Bao An | 12441350 | QDO | 1611 | B09 | Quân Đội |
10 | | Dang, Hoang Gia | 12432245 | KGI | 1581 | B09 | Kiên Giang |
11 | | Le, Khac Hoang Long | 12432210 | KGI | 1575 | B09 | Kiên Giang |
12 | | Le, Minh Duc | 12443301 | BDU | 1560 | B09 | Bình Dương |
13 | | Doan, Nhat Minh | 12440108 | HNO | 1543 | B09 | Hà Nội |
14 | | Nguyen, Minh Tri | 12447161 | HNO | 1540 | B09 | Hà Nội |
15 | | Dang, Thai Phong | 12430285 | LCI | 1520 | B09 | Lào Cai |
16 | | Tran, Duc Khoa | 12441163 | TNG | 1510 | B09 | Thái Nguyên |
17 | | Le, Tat Dat | 12445991 | BRV | 1494 | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
18 | | Nguyen, Cong Vinh Khang | 12434337 | HCM | 1494 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
19 | | Ho, Anh Quan | 12438022 | KHO | 1477 | B09 | Khánh Hòa |
20 | | Le, Sy Gia Huy | 12434400 | NAN | 1475 | B09 | Nghệ An |
21 | | Ho, Nhat Vinh | 12429708 | HCM | 1454 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
22 | | Tran, Ky Vy | 12432172 | HCM | 1400 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
23 | | Bui, Nguyen Huynh Anh | 12461113 | LAN | 0 | B09 | Long An |
24 | | Le, Duong Quoc Khanh | 12452424 | CTH | 0 | B09 | Cần Thơ |
25 | | Tang, Duy Khang | 12433640 | HCM | 0 | B09 | Tp. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|