Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CBZ A | * | 3 | 4 | 4 | 4 | 15 | 10 | 0 |
2 | CBZ B | 1 | * | 2 | 3 | 4 | 10 | 7 | 0 |
3 | RBZ A | 0 | 2 | * | 3 | 3 | 8 | 7 | 0 |
4 | RBZ B | 0 | 1 | 1 | * | 3 | 5 | 4 | 0 |
5 | OLD MUTUAL | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints