2. Bundesliga West AUT 2024-25 Cập nhật ngày: 19.01.2025 15:02:45, Người tạo: Reinhard Vlasak - ASK Salzburg,Tải lên sau cùng: Gerhard Bertagnolli
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, 2. BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Hạng cá nhân | Board list, căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | Player performance list, căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Số ván | Đã có 287 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SK Hohenems | * | | | 3½ | 4 | | 3½ | 4 | 4½ | 5 | 5 | 5½ | 16 | 35 | 0 |
2 | Schach ohne Grenzen | | * | 3 | 4½ | | 3½ | 4 | 3½ | 6 | 6 | | 6 | 15 | 36,5 | 0 |
3 | SK Sparkasse Jenbach | | 3 | * | 3½ | 3½ | 4 | 5 | | 4½ | 4½ | 3½ | | 15 | 31,5 | 0 |
4 | SK Absam | 2½ | 1½ | 2½ | * | | 3½ | 5 | 4½ | 4½ | 4 | | | 10 | 28 | 0 |
5 | SPG Kufstein/Wörgl | 2 | | 2½ | | * | 3 | | 4½ | 4 | 2½ | 5½ | 5 | 9 | 29 | 0 |
6 | Schachclub Schwaz | | 2½ | 2 | 2½ | 3 | * | 3½ | 4 | | 3 | 6 | | 8 | 26,5 | 0 |
7 | SK Dornbirn | 2½ | 2 | 1 | 1 | | 2½ | * | | | 4½ | 4 | 4 | 6 | 21,5 | 0 |
8 | SK Schwarzach | 2 | 2½ | | 1½ | 1½ | 2 | | * | 3 | | 3½ | 5 | 5 | 21 | 0 |
9 | ASK Salzburg | 1½ | 0 | 1½ | 1½ | 2 | | | 3 | * | | 3½ | 3½ | 5 | 16,5 | 0 |
10 | Götzis 1 | 1 | 0 | 1½ | 2 | 3½ | 3 | 1½ | | | * | | 3½ | 5 | 16 | 0 |
11 | Ranshofen | 1 | | 2½ | | ½ | 0 | 2 | 2½ | 2½ | | * | 4 | 2 | 15 | 0 |
12 | SK Bregenz 1920 | ½ | 0 | | | 1 | | 2 | 1 | 2½ | 2½ | 2 | * | 0 | 11,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|