Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Götzis 1 (RtgØ:2378, Lãnh đội: Kranz, Armin / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2IMKrassowizkij, Jaroslaw2435GER1271703½½1232198
7FMNeyman, Igor2313GER4668820½½½1,532243
10MKKranz, Armin2059AUT1605801001132080
12Laske, Erich2031AUT1605828000032118
13Natter, Markus1977AUT1612085½½121924
14Savic, Robert Dr.1948GER12714950012121
16Ferk, Martin1903AUT16093780011915
17Djokic, Boban1907AUT16838700½0,521915

Thông tin kỳ thủ

Krassowizkij Jaroslaw IM 2422 GER Rp:2358
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
1208IMBänziger Fabian2434SUI2s ½1
2132IMNovkovic Milan2335AUT1,5s ½1
3172Amann Harald1929AUT0w 11
Neyman Igor FM 2352 GER Rp:2238
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
1209IMBreder Dennis2404GER2w ½2
2133WIMHryzlova Sofiia2188SUI2w ½2
3173FMSchmidlechner Alexander2123AUT1s ½2
Kranz Armin MK 2021 AUT Rp:2009
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
1215Kienböck Benjamin2270AUT3s 03
2134Cafasso Elia2169AUT1,5s 03
3174Feistauer Dirk1962GER0w 13
Laske Erich 2009 AUT Rp:1335
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
1216Hofer Emilian2234AUT1,5w 04
2137FMSzakolczai Peter2179SUI2w 04
3176MKHeilinger Dietmar1991AUT2,5s 04
Natter Markus 1965 AUT Rp:1977
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
2145Rüscher Christian2004AUT0,5s ½5
3182Akel Alaa1950AUT0,5w ½5
Savic Robert Dr. 1980 GER Rp:0
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
1221Lins Philipp Mag. Dr.2158AUT2,5s 05
Ferk Martin 1841 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
2149Pribozic Manuel1949AUT2w 06
Djokic Boban 1806 AUT Rp:1738
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
1225Greussing Stefan1941AUT1w 06
3184Mauthner Martin DI1920AUT0,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/27 lúc 16:00
Bàn5  SK Hohenems-4  Götzis 15 : 1 PGN
3.1IM
Bänziger, Fabian
-IM
Krassowizkij, Jaroslaw
½ - ½ PGN
3.2IM
Breder, Dennis
-FM
Neyman, Igor
½ - ½ PGN
3.3
Kienböck, Benjamin
-MK
Kranz, Armin
1 - 0 PGN
3.4
Hofer, Emilian
-
Laske, Erich
1 - 0 PGN
3.5
Lins, Philipp
-
Savic, Robert
1 - 0 PGN
3.6
Greussing, Stefan
-
Djokic, Boban
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 14:00
Bàn9  SK Dornbirn-4  Götzis 14½:1½ PGN
3.1IM
Novkovic, Milan
-IM
Krassowizkij, Jaroslaw
½ - ½ PGN
3.2WIM
Hryzlova, Sofiia
-FM
Neyman, Igor
½ - ½ PGN
3.3
Cafasso, Elia
-MK
Kranz, Armin
1 - 0 PGN
3.4FM
Szakolczai, Peter
-
Laske, Erich
1 - 0 PGN
3.5
Rüscher, Christian
-
Natter, Markus
½ - ½ PGN
3.6
Pribozic, Manuel
-
Ferk, Martin
1 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/09/29 lúc 10:00
Bàn4  Götzis 1-12  SK Bregenz 19203½:2½ PGN
3.1IM
Krassowizkij, Jaroslaw
-
Amann, Harald
1 - 0 PGN
3.2FM
Neyman, Igor
-FM
Schmidlechner, Alexander
½ - ½ PGN
3.3MK
Kranz, Armin
-
Feistauer, Dirk
1 - 0 PGN
3.4
Laske, Erich
-MK
Heilinger, Dietmar
0 - 1 PGN
3.5
Natter, Markus
-
Akel, Alaa
½ - ½ PGN
3.6
Djokic, Boban
-
Mauthner, Martin
½ - ½ PGN
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn4  Götzis 1-1  Schach ohne Grenzen0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/11/17 lúc 10:00
Bàn3  SK Absam-4  Götzis 10 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/17 lúc 16:00
Bàn4  Götzis 1-7  SK Sparkasse Jenbach0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00
Bàn8  Schachclub Schwaz-4  Götzis 10 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn4  Götzis 1-6  SPG Kufstein/Wörgl0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn11  Ranshofen-4  Götzis 10 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn10  ASK Salzburg-4  Götzis 10 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn4  Götzis 1-2  SK Schwarzach0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ