Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Ranshofen (RtgØ:2172, Lãnh đội: Kücher, Wolfgang / HS1: 0 / HS2: 5,5)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMBensch, Patrick2091GER4617401001132404
4FMKnechtel, Roland2143GER46277680012318
5Schwarzmeier, Klaus2155GER4631730000032288
6Kücher, Wolfgang2129AUT161743510½1,532215
7Stadler, Alexander2128GER2468360400022248
8NMAger, Josef2047AUT16071381½01,532159
9Jergler, Karl-Heinz2060GER4644735½011,532074

Thông tin kỳ thủ

Bensch Patrick FM 2120 GER Rp:2260
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
156IMTomic Aleksandar2311MNE2w 01
297IMLötscher Roland2379SUI1,5s 01
32GMPalac Mladen2464CRO1w 11
Knechtel Roland FM 2176 GER Rp:0
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
35FMNeukirchner Pascal2251GER1s 02
Schwarzmeier Klaus 2137 GER Rp:1477
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
157Müller Philipp2250GER2,5s 02
298FMWerner Denis2280GER2w 02
38IMBrumen Dinko2302CRO1w 03
Kücher Wolfgang 2111 AUT Rp:2197
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
160Gaertner Markus2093AUT1,5w 13
299IMBertagnolli Alexander2335ITA2,5s 03
311Rücker Benjamin2164GER1,5s ½4
Stadler Alexander 2099 GER Rp:1413
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
162Besner Bernhard2128GER1,5s 04
2100IMKöpke Christian2298GER3w 04
Ager Josef NM 2057 AUT Rp:2156
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
163Herrmann Michael2074GER0,5w 15
2102FMDehlinger Alexander2276GER1,5s ½5
313Ljubic Juro2117AUT2,5w 05
Jergler Karl-Heinz 2131 GER Rp:2091
VánSốTênRtQTĐiểmKQBàn
168Mörwald Magdalena1992AUT0,5s ½6
2104FMSeifert Volker2260GER3w 06
314Stöckl Norbert Dr.2021AUT1s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/27 lúc 16:00
Bàn11  Ranshofen-10  ASK Salzburg2½:3½ PGN
5.1FM
Bensch, Patrick
-IM
Tomic, Aleksandar
0 - 1 PGN
5.2
Schwarzmeier, Klaus
-
Müller, Philipp
0 - 1 PGN
5.3
Kücher, Wolfgang
-
Gaertner, Markus
1 - 0 PGN
5.4
Stadler, Alexander
-
Besner, Bernhard
0 - 1 PGN
5.5NM
Ager, Josef
-
Herrmann, Michael
1 - 0 PGN
5.6
Jergler, Karl-Heinz
-
Mörwald, Magdalena
½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 14:00
Bàn6  SPG Kufstein/Wörgl-11  Ranshofen5½: ½ PGN
6.1IM
Lötscher, Roland
-FM
Bensch, Patrick
1 - 0 PGN
6.2FM
Werner, Denis
-
Schwarzmeier, Klaus
1 - 0 PGN
6.3IM
Bertagnolli, Alexander
-
Kücher, Wolfgang
1 - 0 PGN
6.4IM
Köpke, Christian
-
Stadler, Alexander
1 - 0 PGN
6.5FM
Dehlinger, Alexander
-NM
Ager, Josef
½ - ½ PGN
6.6FM
Seifert, Volker
-
Jergler, Karl-Heinz
1 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/09/29 lúc 10:00
Bàn11  Ranshofen-2  SK Schwarzach2½:3½ PGN
6.1FM
Bensch, Patrick
-GM
Palac, Mladen
1 - 0 PGN
6.2FM
Knechtel, Roland
-FM
Neukirchner, Pascal
0 - 1 PGN
6.3
Schwarzmeier, Klaus
-IM
Brumen, Dinko
0 - 1 PGN
6.4
Kücher, Wolfgang
-
Rücker, Benjamin
½ - ½ PGN
6.5NM
Ager, Josef
-
Ljubic, Juro
0 - 1 PGN
6.6
Jergler, Karl-Heinz
-
Stöckl, Norbert
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Schachclub Schwaz-11  Ranshofen0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/11/17 lúc 10:00
Bàn11  Ranshofen-7  SK Sparkasse Jenbach0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/17 lúc 16:00
Bàn5  SK Hohenems-11  Ranshofen0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00
Bàn11  Ranshofen-12  SK Bregenz 19200 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn9  SK Dornbirn-11  Ranshofen0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn11  Ranshofen-4  Götzis 10 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn3  SK Absam-11  Ranshofen0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn1  Schach ohne Grenzen-11  Ranshofen0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ