2. Bundesliga West AUT 2024-25

Ban Tổ chứcÖSB
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcFM Siegfried Neuschmied
Tổng trọng tàiIA Stephan Hofer
Phó Tổng Trọng tàiNA Christian Leitgeber
Trọng tàiIA Gerhard Bertagnolli, NA Reinhard Vlasak, RS Simon Heinrici
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Min. 40 Züge, 30 Min Rest + 30 Sekunden/Zug
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/27 đến 2025/03/30
Rating trung bình2108
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.10.2024 22:08:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Reinhard Vlasak - ASK Salzburg

Giải/ Nội dung1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Hạng cá nhânBoard list, căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Hạng cá nhân mỗi bànPlayer performance list, căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Số vánĐã có 107 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SK Hohenems (RtgØ:2368, Lãnh đội: Lins, Philipp / HS1: 6 / HS2: 14)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMBänziger, Fabian2434SUI1330110½1½232214
2IMBreder, Dennis2404GER4636945½1½232222
8Kienböck, Benjamin2270AUT164935311+331981
9Hofer, Emilian2234AUT16023571½01,532055
10FMMatt, Fabian2243AUT162330311221978
14Lins, Philipp Mag. Dr.2158AUT162622111½2,531849
18Greussing, Stefan1941AUT16376811111806
  2. SPG Kufstein/Wörgl (RtgØ:2360, Lãnh đội: Kranewitter, Norbert / HS1: 6 / HS2: 14)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2IMLötscher, Roland2379SUI13052391½1,522216
3FMWerner, Denis2280GER16226429½1½232290
4IMBertagnolli, Alexander2335ITA80955111½2,532165
5IMKöpke, Christian2298GER4655737111332199
6FMRusche, Johannes2315GER24684112½0,512237
7FMDehlinger, Alexander2276GER24698024½½½1,532076
9FMSeifert, Volker2260GER4658060111332017
  3. Schach ohne Grenzen (RtgØ:2460, Lãnh đội: Wachinger, Günther / HS1: 5 / HS2: 11)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2GMBaldauf, Marco2484GER46882100½½132460
3GMPrusikin, Michael2516GER4642325½112,532343
5IMBerchtenbreiter, Maximilian2467GER2464112010½1,532265
6IMHess, Max2380GER24656666½0,512247
9FMCiolek, Andreas2166GER12906727½112,532200
10FMWohlfahrt, Herbert2341AUT1601946110232168
12Meier, Alexander2233AUT161721410122090
  4. SK Sparkasse Jenbach (RtgØ:2360, Lãnh đội: Duftner, Johannes / HS1: 5 / HS2: 10,5)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1GMSchlosser, Philipp2495GER4600169½½½1,532429
3IMFedorovsky, Michael2414GER14105454010132379
4FMLerch, Johannes2202AUT1658069½½½1,532349
5IMReich, Thomas2318GER4601009½101,532176
6FMMoroder, Stefan2248ITA826537111332183
8MKHöllrigl, Wilfried2117AUT1602632101232116
  5. SK Dornbirn (RtgØ:2197, Lãnh đội: Novkovic, Julia / HS1: 4 / HS2: 11)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMNovkovic, Milan2335AUT1613103½½½1,532375
2WIMHryzlova, Sofiia2188SUI141746691½½232216
3Cafasso, Elia2169AUT1669850½1-1,532074
6FMSzakolczai, Peter2179SUI70562411222104
7WFMNovkovic, Julia2095AUT120000861111941
14Rüscher, Christian2004AUT1619403½00,522103
16Haralcic, Edin1952AUT16780350011980
17Heron, Andrew0LIE12000213½0,512121
18Pribozic, Manuel1949AUT165732111221860
  6. ASK Salzburg (RtgØ:2184, Lãnh đội: Flatz, Helmut / HS1: 3 / HS2: 8,5)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMTomic, Aleksandar2311MNE165017991½½232341
2Müller, Philipp2250GER2468370111½2,532245
5Gaertner, Markus2093AUT161848201½1,532271
7Besner, Bernhard2128GER46317221½01,532232
8Herrmann, Michael2074GER2468054000½0,532161
13Mörwald, Magdalena1992AUT1632078½000,532130
  7. SK Schwarzach (RtgØ:2441, Lãnh đội: Ljubic, Juro / HS1: 3 / HS2: 8)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2GMPalac, Mladen2464CRO14500116½½0132237
5FMNeukirchner, Pascal2251GER12997927001132246
8IMBrumen, Dinko2302CRO14501490001132188
11Rücker, Benjamin2164GER4677110½½½1,532164
13Ljubic, Juro2117AUT14503620½112,532138
14Stöckl, Norbert Dr.2021AUT160924610122046
16Cardaklija, Mirsad1994BIH144039350012263
  8. SK Absam (RtgØ:2426, Lãnh đội: Schwarz, Benedikt / HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2IMDoric, Darko2443CRO14507200½½½1,532438
3IMTica, Sven2419CRO1452694810½1,532378
6FMMuskardin, Mario2385CRO14518180½112,532281
8Hengl, Philip2166AUT1664824½00,522290
9FMDuer, Werner2180AUT1600583001132258
10MKGerhold, Michael2149AUT16009400012167
13Embacher, Gregor2133AUT16158230½0,522073
16Schnabl, Andreas Dr.2044AUT16212380012196
  9. Götzis 1 (RtgØ:2378, Lãnh đội: Kranz, Armin / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2IMKrassowizkij, Jaroslaw2435GER1271703½½1232198
7FMNeyman, Igor2313GER4668820½½½1,532243
10MKKranz, Armin2059AUT1605801001132080
12Laske, Erich2031AUT1605828000032118
13Natter, Markus1977AUT1612085½½121924
14Savic, Robert Dr.1948GER12714950012121
16Ferk, Martin1903AUT16093780011915
17Djokic, Boban1907AUT16838700½0,521915
  10. Schachclub Schwaz (RtgØ:2315, Lãnh đội: Fuchs, Georg / HS1: 0 / HS2: 7)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMSchmider, Niklas2379GER129937781½½232474
4FMDeglmann, Ludwig2222GER4622235½0½132434
7Blaas, Hansjörg2227AUT16071540½00,532341
8FMDe Francesco, Klaus2126GER4613945½00,522276
9FMFuchs, Georg2114AUT1603868½011,532244
10Gruber, Michael2128AUT161114300022264
13Kondrak, Christoph1972AUT16083121½1,522118
  11. Ranshofen (RtgØ:2172, Lãnh đội: Kücher, Wolfgang / HS1: 0 / HS2: 5,5)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMBensch, Patrick2091GER4617401001132404
4FMKnechtel, Roland2143GER46277680012318
5Schwarzmeier, Klaus2155GER4631730000032288
6Kücher, Wolfgang2129AUT161743510½1,532215
7Stadler, Alexander2128GER2468360400022248
8NMAger, Josef2047AUT16071381½01,532159
9Jergler, Karl-Heinz2060GER4644735½011,532074
  12. SK Bregenz 1920 (RtgØ:2160, Lãnh đội: Amann, Harald / HS1: 0 / HS2: 5)
BànTênRtQTFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2IMDobosz, Henryk2315POL1100114½0,512337
4Amann, Harald1929AUT1609360000032328
5FMSchmidlechner, Alexander2123AUT1605445½0½132303
6Feistauer, Dirk1962GER16257316000032087
8MKHeilinger, Dietmar1991AUT16061401½12,532024
9WIMMira, Helene2039AUT16016010012240
14Akel, Alaa1950AUT16831440½0,521940
16Mauthner, Martin DI1920AUT1630750½0,511806
19Giselbrecht, Leefke1733AUT16670680012121