Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1SK Hohenems * 56140
SPG Kufstein/Wörgl * 46140
3Schach ohne Grenzen * 35110
4SK Sparkasse Jenbach3 * 4510,50
5SK Dornbirn * 44110
6ASK Salzburg2 * 338,50
7SK Schwarzach3 * 380
8SK Absam * 27,50
9Götzis 11 * 260
10Schachclub Schwaz2 * 070
11Ranshofen½ * 05,50
12SK Bregenz 1920½2 * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints