Liga Mundo Ajedrez 2024

Cập nhật ngày: 15.10.2024 02:55:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHKLUB MAYRHOFEN / ZELL

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 14, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 14, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng sau ván 14(12 results missing)

HạngTênRtg12345678910111213141516Điểm HS1  HS2  HS3 
1SCHAFER LATORRE, Claudio2068CHI*1111111+1+++12059,007 ...
2MALDONADO PAREDES, Carlos Javier1666CHI*111½01111++++11,5051,255,5 ...
3ALMONACID NUÑEZ, Juan Carlos1629CHI0*1½111++1+1+10,5043,004,5 ...
4ESPINA ASPEE, Leonardo Alberto1294CHI00*½½1+½1++1+8,5035,253,5 ...
5BARRIA VILLARROEL, Emilio Alfonso1770CHI00½½*111101++8037,004 ...
6ARISTOTELES FERREIRA, Lucas1379CHI00½*010½1+1+1+8024,002 ...
7MARTINEZ HURTADO, Mauricio Alejandro1196CHI0½001*1011+1+7,5027,752,5 ...
8BENAVIDES VILLARROEL, Bastian Magdiel1573CHI01-000*11++++7126,002 ...
9VILLARROEL NAVARRETE, Camila1358CHI0000110*1+1++7024,503 ...
10RUIZ AGUILAR, Felipe Gabriel0CHI000½0½0*1½1+++6,5016,501 ...
11PINO WEHRMEISTER, Dante Sebastian1134CHI0-000000*11+++504,500 ...
12ESPAÑA ESPAÑA, Patricio Javier1599CHI-0--1---½0*-+-2,5011,251,5 ...
13SCHAFFER CÓRDOVA, Daniel Alejandro0CHI0-0-00000-*++200,000 ...
14ALCALDE SOTO, Richard Mauricio1201CHI---0----0--*--000,000 ...
RUIZ VARGAS, Manuel1584CHI--0-00-------*000,000 ...
16TURRA PEDERSEN, Nelson Cristian1476CHI-------------*000,000 ...

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Koya Tie-Break (fine)