Taça Nacional das Associações 2023-2024 Cập nhật ngày: 22.09.2024 14:11:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Portuguese Chess Federation (Licence 22)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | CX A2D A | * | 2 | 3 | 3 | 2½ | 14 | 0 | 10,5 | 76,3 | 936 |
2 | CCD CORVOS DO LIS A | 2 | * | 3 | 1½ | 3 | 12 | 0 | 9,5 | 71,3 | 878 |
3 | FC BARREIRENSE A | 1 | 1 | * | 2 | 4 | 10 | 1 | 8 | 55 | 744 |
4 | CX COLÉGIO PORTUGUÊS A | 1 | 2½ | 2 | * | 1 | 10 | 1 | 6,5 | 55,8 | 559 |
5 | XADREZ COLÉGIO EFANOR A | 1½ | 1 | 0 | 3 | * | 9 | 0 | 5,5 | 44,8 | 483 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 5: The BSV-Board-Tie-Break
|
|
|
|