2. Bundesliga Ost 2024/2025 Cập nhật ngày: 19.01.2025 16:06:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: SV Pamhagen
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, 2. BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Liên kết | Livegames, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Số ván | Đã có 209 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SK Hietzing | * | | | 3 | 3 | | 4 | | 3½ | 3½ | 3½ | 5½ | 12 | 26 | 0 |
2 | SK Austria Wien | | * | 3 | 4½ | 2 | 5½ | 4½ | | | | 5 | 5½ | 11 | 30 | 0 |
3 | Union Schachklub Oggau | | 3 | * | | 4 | 4 | 2½ | | | 3½ | 5 | 4½ | 11 | 26,5 | 0 |
4 | tschaturanga | 3 | 1½ | | * | | | 3½ | 3½ | 2½ | 4 | 3½ | | 9 | 21,5 | 0 |
5 | Data Technology Pressbaum/E. | 3 | 4 | 2 | | * | 3½ | | 2 | 4 | | | 3 | 8 | 21,5 | 2 |
6 | SG Schmelz/Klosterneuburg | | ½ | 2 | | 2½ | * | | 3½ | | 4½ | 4 | 4½ | 8 | 21,5 | 0 |
7 | 1. SK Ottakring | 2 | 1½ | 3½ | 2½ | | | * | 3½ | 3½ | 3 | | | 7 | 19,5 | 0 |
8 | SK Sparkasse Bad Vöslau | | | | 2½ | 4 | 2½ | 2½ | * | 3½ | | 2½ | 5 | 6 | 22,5 | 0 |
9 | Amateure | 2½ | | | 3½ | 2 | | 2½ | 2½ | * | 3 | 3½ | | 5 | 19,5 | 0 |
10 | SC Donaustadt | 2½ | | 2½ | 2 | | 1½ | 3 | | 3 | * | | 3½ | 4 | 18 | 0 |
11 | Sgm SV Voest Krems | 2½ | 1 | 1 | 2½ | | 2 | | 3½ | 2½ | | * | | 2 | 15 | 0 |
12 | ASVÖ Pamhagen 2 | ½ | ½ | 1½ | | 3 | 1½ | | 1 | | 2½ | | * | 1 | 10,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|